Kết quả Magdeburg vs Hertha Berlin, 00h30 ngày 30/11

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14

  • Magdeburg vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 21'
    Jean Hugonet
    0-0
  • 23'
    Tobias Muller
    0-0
  • 31'
    Connor Krempicki nbsp;
    Tobias Muller nbsp;
    0-0
  • 37'
    0-0
    Jonjoe Kenny
  • 46'
    Baris Atik nbsp;
    Xavier Amaechi nbsp;
    0-0
  • 48'
    Mo El Hankouri (Assist:Connor Krempicki) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Derry Scherhant (Assist:Jonjoe Kenny)
  • 56'
    1-1
    Deyovaisio Zeefuik
  • 63'
    1-1
    Florian Niederlechner
  • 65'
    1-2
    goalnbsp;Florian Niederlechner (Assist:Toni Leistner)
  • 67'
    Falko Michel nbsp;
    Samuel Loric nbsp;
    1-2
  • 73'
    Tatsuya Ito nbsp;
    Livan Burcu nbsp;
    1-2
  • 73'
    Pierre Nadjombe nbsp;
    Philipp Hercher nbsp;
    1-2
  • 74'
    1-2
    nbsp;Fabian Reese
    nbsp;Derry Scherhant
  • 74'
    1-2
    nbsp;Luca Schuler
    nbsp;Florian Niederlechner
  • 80'
    Connor Krempicki
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Diego Demme
    nbsp;Pascal Klemens
  • 86'
    1-3
    goalnbsp;Luca Schuler (Assist:Ibrahim Maza)
  • 90'
    1-3
    nbsp;Palko Dardai
    nbsp;Ibrahim Maza
  • 90'
    1-3
    nbsp;Gustav Christensen
    nbsp;Mickael Cuisance
  • Magdeburg vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Magdeburg3-4-3
    1
    Dominik Reimann
    15
    Daniel Heber
    24
    Jean Hugonet
    5
    Tobias Muller
    11
    Mo El Hankouri
    2
    Samuel Loric
    27
    Philipp Hercher
    25
    Silas Gnaka
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    20
    Xavier Amaechi
    7
    Florian Niederlechner
    27
    Mickael Cuisance
    10
    Ibrahim Maza
    39
    Derry Scherhant
    41
    Pascal Klemens
    8
    Kevin Sessa
    16
    Jonjoe Kenny
    37
    Toni Leistner
    31
    Marton Dardai
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    1
    Tjark Ernst
    Hertha Berlin4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Pierre Nadjombe
    13Connor Krempicki
    21Falko Michel
    37Tatsuya Ito
    23Baris Atik
    30Noah Kruth
    26Aleksa Marusic
    3Andi Hoti
    14Abu-Bekir Omer El-Zein
    Gustav Christensen 26
    Luca Schuler 18
    Fabian Reese 11
    Palko Dardai 20
    Diego Demme 6
    Smail Prevljak 9
    Andreas Bouchalakis 5
    Jon Dagur Thorsteinsson 24
    Tim Goller 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Titz
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Magdeburg vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • Magdeburg
    Hertha Berlin
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 521
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 25 12 9 4 55 32 23 45 H T H T B T
2 FC Koln 25 13 5 7 38 30 8 44 T T B H B T
3 Kaiserslautern 25 12 7 6 43 35 8 43 T T H B T H
4 Magdeburg 25 11 9 5 53 38 15 42 T B T B T H
5 SC Paderborn 07 25 11 9 5 39 29 10 42 B T T H T H
6 SV Elversberg 25 11 7 7 45 31 14 40 H T T H T H
7 Hannover 96 25 10 9 6 32 25 7 39 H H H H T H
8 Nurnberg 25 11 5 9 43 39 4 38 T T T H B T
9 Fortuna Dusseldorf 25 10 8 7 42 38 4 38 T H T H B B
10 Karlsruher SC 25 10 6 9 44 46 -2 36 H B B T T B
11 Schalke 04 25 9 6 10 42 44 -2 33 B B T B T T
12 Greuther Furth 25 9 6 10 37 45 -8 33 T T B T T H
13 Darmstadt 25 8 7 10 44 41 3 31 B B B T B T
14 Hertha Berlin 25 7 5 13 33 42 -9 26 B B B H B B
15 Preuben Munster 25 5 8 12 26 34 -8 23 B B B T B B
16 Eintracht Braunschweig 25 5 8 12 23 44 -21 23 B T T B H H
17 SSV Ulm 1846 25 3 10 12 25 32 -7 19 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 25 4 4 17 14 53 -39 16 T B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation