Kết quả Preuben Munster vs Greuther Furth, 19h00 ngày 18/01
Kết quả Preuben Munster vs Greuther Furth
Đối đầu Preuben Munster vs Greuther Furth
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:00
-
Preuben Munster 32Greuther Furth 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.45X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Greuther Furth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18
-
Preuben Munster vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
4'0-0Simon Asta
-
7'Lukas Frenkert0-0
-
10'Joshua Mees (Assist:Jano ter Horst) nbsp;1-0
-
28'1-1nbsp;Niko Gieselmann (Assist:Felix Klaus)
-
30'1-1Noel Futkeu
-
30'Jorrit Hendrix1-1
-
32'1-1Simon Asta
-
38'1-1Nils-Jonathan Korber
-
46'Rico Preissinger nbsp;
Jorrit Hendrix nbsp;1-1 -
46'Luca Bazzoli nbsp;
Lukas Frenkert nbsp;1-1 -
46'1-1nbsp;Moritz Schulze
nbsp;Nils-Jonathan Korber -
46'1-1nbsp;Dennis Srbeny
nbsp;Noel Futkeu -
47'Jano ter Horst1-1
-
61'David Kinsombi nbsp;
Etienne Amenyido nbsp;1-1 -
74'Marc Lorenz nbsp;
Charalampos Makridis nbsp;1-1 -
74'Holmbert Aron Fridjonsson nbsp;
Mikkel Kirkeskov nbsp;1-1 -
77'1-1nbsp;Reno Munz
nbsp;Niko Gieselmann -
81'1-1nbsp;Damian Michalski
nbsp;Gideon Jung -
90'1-1nbsp;Nemanja Motika
nbsp;Sacha Banse -
90'Joshua Mees (Assist:Marc Lorenz) nbsp;2-1
-
90'2-1Maximilian Dietz
-
Preuben Munster vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster3-4-2-11Johannes Schenk29Lukas Frenkert16Torge Paetow15Simon Scherder2Mikkel Kirkeskov8Joshua Mees20Jorrit Hendrix27Jano ter Horst14Charalampos Makridis30Etienne Amenyido28Andras Nemeth9Noel Futkeu10Branimir Hrgota30Felix Klaus2Simon Asta6Sacha Banse18Marco Meyerhofer17Niko Gieselmann23Gideon Jung33Maximilian Dietz27Gian-Luca Itter1Nils-Jonathan Korber
- Đội hình dự bị
-
18Marc Lorenz4David Kinsombi21Rico Preissinger32Luca Bazzoli31Holmbert Aron Fridjonsson22Dominik Schad26Morten Behrens7Daniel Kyerewaa9Joel GrodowskiDennis Srbeny 7Moritz Schulze 42Damian Michalski 4Nemanja Motika 22Reno Munz 5Oualid Mhamdi 3Philipp Muller 36Roberto Massimo 11Leander Popp 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterGreuther Furth
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
416Số đường chuyền267
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
3 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 | T H H T T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
5 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 32 | T T B B T T |
6 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T B H T H |
7 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 31 | T B H B B T |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Preuben Munster | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | H B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | H T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation