Kết quả Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf, 19h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Isak Bergmann Johannesson
  • 51'
    0-0
    Giovanni Haag
  • 54'
    0-0
    Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 59'
    0-0
    nbsp;Jonah Niemiec
    nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 62'
    0-1
    goalnbsp;Dawid Kownacki
  • 72'
    Moussa Sylla (Assist:Christopher Antwi-Adjej) goalnbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    Marcel Sobottka
  • 74'
    Emil Hojlund nbsp;
    Mehmet Can Aydin nbsp;
    1-1
  • 74'
    Ilyes Hamache nbsp;
    Christopher Antwi-Adjej nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Matthias Zimmermann
    nbsp;Giovanni Haag
  • 82'
    Adrian Tobias Gantenbein nbsp;
    Moussa Sylla nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Dzenan Pejcinovic
    nbsp;Myron van Brederode
  • 85'
    1-1
    nbsp;Tim Rossmann
    nbsp;Emmanuel Iyoha
  • 85'
    1-1
    nbsp;Joshua Quarshie
    nbsp;Marcel Sobottka
  • 89'
    Janik Bachmann
    1-1
  • Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    5
    Derry John Murkin
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    31
    Taylan Bulut
    14
    Janik Bachmann
    7
    Paul Seguin
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    9
    Moussa Sylla
    24
    Dawid Kownacki
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    10
    Myron van Brederode
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    31
    Marcel Sobottka
    6
    Giovanni Haag
    19
    Emmanuel Iyoha
    15
    Tim Oberdorf
    3
    Andre Hoffmann
    20
    Jamil Siebert
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Emil Hojlund
    24Ilyes Hamache
    17Adrian Tobias Gantenbein
    2Felipe Sanchez
    26Tomas Kalas
    1Ron Ron Hoffmann
    8Amin Younes
    30Anton Donkor
    37Max Gruger
    Dzenan Pejcinovic 7
    Joshua Quarshie 5
    Jonah Niemiec 18
    Tim Rossmann 21
    Matthias Zimmermann 25
    Felix Klaus 11
    Shinta Appelkamp 23
    Vincent Vermeij 9
    Robert Kwasigroch 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Fortuna Dusseldorf
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    357
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
3 Hamburger SV 19 9 7 3 43 25 18 34 T H H T T T
4 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
5 Kaiserslautern 19 9 5 5 36 30 6 32 T T B B T T
6 Hannover 96 19 9 4 6 25 19 6 31 H T B H T H
7 SC Paderborn 07 19 8 7 4 31 26 5 31 T B H B B T
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Preuben Munster 19 4 8 7 22 26 -4 20 H B T H T H
15 Greuther Furth 19 5 5 9 27 39 -12 20 H T T B B B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation