Kết quả SSV Ulm 1846 vs Schalke 04, 00h30 ngày 02/11
Kết quả SSV Ulm 1846 vs Schalke 04
Đối đầu SSV Ulm 1846 vs Schalke 04
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.75
0.98U 2.75
0.881
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SSV Ulm 1846 vs Schalke 04
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11
-
SSV Ulm 1846 vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
12'0-0Janik Bachmann
-
22'Lennart Stoll0-0
-
47'0-0Paul Seguin
-
50'0-0Marco Kaminski
-
57'Jonathan Meier nbsp;
Lennart Stoll nbsp;0-0 -
65'Maurice Krattenmacher0-0
-
68'Semir Telalovic nbsp;
Felix Higl nbsp;0-0 -
68'Luka Hyrylainen nbsp;
Max Brandt nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Amin Younes
nbsp;Mehmet Can Aydin -
72'0-0nbsp;Ron Schallenberg
nbsp;Max Gruger -
83'0-0nbsp;Anton Donkor
nbsp;Paul Seguin -
85'Lucas Roser nbsp;
Dennis Chessa nbsp;0-0 -
85'Aaron Keller nbsp;
Maurice Krattenmacher nbsp;0-0
-
SSV Ulm 1846 vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
SSV Ulm 18463-4-2-11Niclas Thiede27Niklas Kolbe32Philipp Strompf6Thomas Geyer43Romario Rösch23Max Brandt26Philipp Maier18Lennart Stoll30Maurice Krattenmacher11Dennis Chessa33Felix Higl19Kenan Karaman23Mehmet Can Aydin14Janik Bachmann29Tobias Mohr37Max Gruger7Paul Seguin31Taylan Bulut26Tomas Kalas35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
-
38Luka Hyrylainen29Semir Telalovic9Lucas Roser19Jonathan Meier16Aaron Keller12Marvin Seybold20Laurin Ulrich7Bastian Allgeier4Tom GaalAmin Younes 8Anton Donkor 30Ron Schallenberg 6Martin Wasinski 21Luca Podlech 32Ron Ron Hoffmann 1Lino Tempelmann 27Steve Noode 4Tim Schmidt 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
AirlieThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SSV Ulm 1846 vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
SSV Ulm 1846Schalke 04
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
491Số đường chuyền448
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu58
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 21 | 10 | 8 | 3 | 47 | 28 | 19 | 38 | H T T T H T |
2 | Kaiserslautern | 21 | 11 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 38 | B B T T T T |
3 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
4 | Magdeburg | 21 | 9 | 8 | 4 | 44 | 33 | 11 | 35 | H T T H T B |
5 | SC Paderborn 07 | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B B T B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
7 | SV Elversberg | 21 | 9 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 32 | T B B B H T |
8 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
9 | Nurnberg | 21 | 9 | 4 | 8 | 39 | 37 | 2 | 31 | B T T B T T |
10 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
11 | Greuther Furth | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 41 | -10 | 26 | T B B B T T |
12 | Darmstadt | 21 | 6 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 25 | T B H B B B |
13 | Hertha Berlin | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 25 | B H T B B B |
14 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
15 | Preuben Munster | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 30 | -6 | 20 | T H T H B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 21 | 3 | 8 | 10 | 24 | 28 | -4 | 17 | H H B T B B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 21 | 4 | 2 | 15 | 13 | 47 | -34 | 14 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation