Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 01/6
Kết quả Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma trước đây
-
03/05/2025Tabasalu Charma1 - 0Tallinna JK Legion0 - 0L
-
15/02/2025Tallinna JK Legion2 - 0Tabasalu Charma0 - 0W
-
11/11/2023Tabasalu Charma3 - 0Tallinna JK Legion0 - 0L
-
03/09/2023Tallinna JK Legion1 - 4Tabasalu Charma1 - 2L
-
28/05/2023Tabasalu Charma2 - 0Tallinna JK Legion1 - 0L
-
22/04/2023Tallinna JK Legion2 - 1Tabasalu Charma1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna JK Legion (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Tallinna JK Legion (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
Thắng: là số trận Tallinna JK Legion thắng
Bại: là số trận Tallinna JK Legion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna JK Legion và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: