Kết quả Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.73O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.75X
3.802
1.72Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 1
-
Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
2'Gagnidze O.0-0
-
32'0-1
nbsp;Tsotne Patsatsia (Assist:Felipe Pires)
-
56'Giorgi Papuashvili (Assist:Giorgi Kharebashvili)
nbsp;
1-1 -
65'Zurab Tchavtchanidze1-1
-
73'Giorgi Rekhviashvili1-1
-
75'1-2
nbsp;Felipe Pires (Assist:Giorgi Kokhreidze)
-
77'1-2Warley Leandro da Silva
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
142Pha tấn công129
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm79
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H H T T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H B H T T |
9 | FC Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 11 | B B T T B B |
10 | FC Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation