Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC, 19h00 ngày 15/5
Kết quả Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC
Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2025: Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC trước đây
-
29/03/2025Spaeri FC1 - 1Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fc Meshakhte Tkibuli (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fc Meshakhte Tkibuli (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fc Meshakhte Tkibuli và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: