Kết quả Spaeri FC vs FC Gonio, 20h00 ngày 09/05
Kết quả Spaeri FC vs FC Gonio
Đối đầu Spaeri FC vs FC Gonio
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ FC Gonio gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.94O 3
0.92U 3
0.881
1.42X
4.102
6.25Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.99O 1.25
0.86U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs FC Gonio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 11
-
Spaeri FC vs FC Gonio: Diễn biến chính
-
14'Temuri Tsalughelashvili (Assist:Papuna Poniava)
nbsp;
1-0 -
86'Giorgi Bunturi1-0
-
88'1-0Levan Ingorokva
-
90'Zurab Golubiani (Assist:Giorgi Tsetskhladze)
nbsp;
2-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs FC Gonio: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCFC Gonio
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
147Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T H T B |
2 | Merani Martvili | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 23 | -3 | 23 | T T H B B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | H H T H T T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | T H H H H H |
6 | Sabutaroti billisse B | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 19 | B T T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B T T B |
8 | FC Gonio | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | B T B T B B |
9 | Samtredia | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B B H B T |
10 | Dinamo Tbilisi II | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 25 | -13 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation