Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Lokomotiv Tbilisi, 21h00 ngày 28/04
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.98O 2.25
0.86U 2.25
0.921
2.36X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.97-0
0.79O 1
0.83U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 9
-
Dinamo Tbilisi II vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
47'0-1
nbsp;Lasha Menteshashvili
-
72'Saba Nioradze0-1
-
90'0-1Luka Nanava
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation