Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili, 20h00 ngày 09/05
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.89O 2.5
0.81U 2.5
0.951
1.75X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
0.99O 1
0.74U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 11
-
FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: Diễn biến chính
-
4'0-1
nbsp;Andro Jolokhava (Assist:Javokhir Esonkulov)
-
43'0-1Aladashvili A.
-
51'0-2
nbsp;Javokhir Esonkulov (Assist:Luka Kadaria)
-
66'Data Sichinava (Assist:Aleksandr Verulidze)
nbsp;
1-2 -
84'1-2Khazbulat Khamkoyev
-
86'Luca Sherozia (Assist:Messiachenko A.)
nbsp;
2-2 -
90'Messiachenko A.2-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
-
14Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation