Kết quả Merani Martvili vs Samtredia, 19h00 ngày 28/04
Kết quả Merani Martvili vs Samtredia
Đối đầu Merani Martvili vs Samtredia
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.75O 2
0.90U 2
0.861
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.66O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs Samtredia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 9
-
Merani Martvili vs Samtredia: Diễn biến chính
-
3'Davit Khorava0-0
-
34'0-0Saba Akhvlediani
-
45'0-0Guilherme Vintem
-
63'0-0Joseph Amoako
-
65'0-0Claudine
-
68'Giorgi Ugrekhelidze0-0
-
73'0-0Alexsandro Faisca
-
83'Luka Kadaria (Assist:Javokhir Esonkulov)
nbsp;
1-0 -
90'Javokhir Esonkulov1-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
Merani MartviliSamtredia
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation