Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Fc Meshakhte Tkibuli, 22h00 ngày 09/05
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Fc Meshakhte Tkibuli
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Fc Meshakhte Tkibuli
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.88O 2.25
0.85U 2.25
0.911
1.81X
3.152
4.10Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.01O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Fc Meshakhte Tkibuli
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 11
-
Lokomotiv Tbilisi vs Fc Meshakhte Tkibuli: Diễn biến chính
-
31'Tornike Molashvili0-0
-
31'0-0Levan Kurdadze
-
71'0-1
nbsp;Dimitri Ghurtskaia (Assist:Giorgi Burduli)
-
84'0-1Giga Bekadze
-
90'Luka Kekelidze0-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Fc Meshakhte Tkibuli: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiFc Meshakhte Tkibuli
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T H T B |
2 | Merani Martvili | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 23 | -3 | 23 | T T H B B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | H H T H T T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | T H H H H H |
6 | Sabutaroti billisse B | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 19 | B T T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B T T B |
8 | FC Gonio | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | B T B T B B |
9 | Samtredia | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B B H B T |
10 | Dinamo Tbilisi II | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 25 | -13 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation