Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia, 22h00 ngày 09/5
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
VĐQG Georgia 2025: FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia trước đây
-
16/03/2025Samtredia1 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
06/11/2022Samtredia1 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
09/09/2022FC Metalurgi Rustavi2 - 1Samtredia0 - 1W
-
12/05/2022Samtredia2 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 1L
-
09/03/2022FC Metalurgi Rustavi1 - 1Samtredia0 - 1D
-
03/02/2020Samtredia2 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
03/12/2018FC Metalurgi Rustavi3 - 0Samtredia1 - 0W
-
28/09/2018Samtredia1 - 1FC Metalurgi Rustavi1 - 1D
-
30/06/2018FC Metalurgi Rustavi2 - 1Samtredia1 - 1W
-
26/04/2018Samtredia0 - 0FC Metalurgi Rustavi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp quốc gia Georgia | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi Rustavi và Samtredia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: