Kết quả Dalian Zhixing vs Tianjin Tigers, 14h30 ngày 12/04
Kết quả Dalian Zhixing vs Tianjin Tigers
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.68O 2.75
0.96U 2.75
0.841
2.49X
3.302
2.25Hiệp 1+0
0.94-0
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Zhixing vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Dalian Suoyuwan Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Dalian Zhixing vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
19'0-1
nbsp;Alberto Quiles (Assist:Wang Qiuming)
-
41'Isnik Alimi0-1
-
46'Luiz Fernando da Silva Monte nbsp;
Pengyu Zhu nbsp;0-1 -
67'Liu Zhurun nbsp;
Yang Mingrui nbsp;0-1 -
67'Cao HaiQing nbsp;
Zhuoyi Lu nbsp;0-1 -
70'0-1nbsp;Wang Xianjun
nbsp;Guo Hao -
70'0-1nbsp;Su Yuanjie
nbsp;Sun Ming Him -
77'Yan Xiangchuang nbsp;
Zakaria Labyad nbsp;0-1 -
79'Liu Zhurun0-1
-
81'Luiz Fernando da Silva Monte
nbsp;
1-1 -
82'1-1nbsp;Liu Junxian
nbsp;Ba Dun -
84'1-1Su Yuanjie
-
88'1-1Huang Jiahui
-
88'1-1nbsp;Ruan Yang
nbsp;Wang Qiuming -
89'1-1Juan Antonio Ros
-
89'1-1nbsp;Yongjia Li
nbsp;Huang Jiahui
-
Dalian Zhixing vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Zhixing4-4-217Sui Wei Jie30Jiabao Wen21Lu Peng2Mamadou Traoré38Zhuoyi Lu27Yang Mingrui4Isnik Alimi40Liao Jintao10Zakaria Labyad16Pengyu Zhu11Cephas Malele9Alberto Quiles8Xadas30Wang Qiuming36Guo Hao14Huang Jiahui31Sun Ming Him29Ba Dun11Xie Weijun37Juan Antonio Ros16Yang Zihao22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
-
7Luiz Fernando da Silva Monte33Cao HaiQing15Liu Zhurun39Yan Xiangchuang26Huang Zihao1Ge Peng5Jin Pengxiang28Fei Yu18Yi Liu29Sun Bo9Peng Yan8Zhao XuebinWang Xianjun 6Su Yuanjie 32Liu Junxian 19Yongjia Li 13Ruan Yang 5Li Yuefeng 1Bingliang Yan 25Yumiao Qian 23Wang Zhenghao 3Zhang Wei 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guoxu LiYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Zhixing vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Dalian ZhixingTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
512Số đường chuyền272
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
85Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T T T B T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 26 | T H T T T T |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 22 | T H T T T T |
4 | Shanghai Port | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | H T B T B T |
5 | Shandong Taishan | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 20 | 3 | 17 | T T B B H B |
6 | Qingdao Youth Island | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 16 | H B T B T H |
7 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B T B B T |
8 | Zhejiang Professional FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H B T T B |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Meizhou Hakka | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B H T H B B |
11 | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B H H B B T |
12 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T B H T H |
14 | Henan Football Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 7 | T B T B B B |
15 | Qingdao Manatee | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B B B H H T |
16 | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc