Kết quả FC Koln vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 23/02
Kết quả FC Koln vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu FC Koln vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.75
0.94U 2.75
0.961
1.84X
3.852
4.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 23
-
FC Koln vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
7'0-0Moritz Heyer
-
46'Luca Waldschmidt nbsp;
Mathias Olesen nbsp;0-0 -
56'Damion Downs nbsp;
Imad Rondic nbsp;0-0 -
62'0-0nbsp;Danny Schmidt
nbsp;Shinta Appelkamp -
62'0-0nbsp;Moritz-Broni Kwarteng
nbsp;Myron van Brederode -
67'Florian Kainz (Assist:Linton Maina)
nbsp;
1-0 -
70'1-0Dawid Kownacki
-
72'1-0Giovanni Haag
-
72'1-0Jamil Siebert
-
75'1-0nbsp;Vincent Vermeij
nbsp;Dawid Kownacki -
75'1-0nbsp;Andre Hoffmann
nbsp;Jamil Siebert -
75'1-0nbsp;Jonah Niemiec
nbsp;Dzenan Pejcinovic -
79'Leart Paqarada1-0
-
87'Linton Maina1-0
-
89'Neo Telle nbsp;
Jusuf Gazibegovic nbsp;1-0 -
90'1-1
nbsp;Isak Bergmann Johannesson
-
90'Steffen Tigges nbsp;
Joel Schmied nbsp;1-1
-
FC Koln vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln3-4-2-11Marvin Schwabe3Dominique Heintz2Joel Schmied4Timo Hubers17Leart Paqarada11Florian Kainz47Mathias Olesen25Jusuf Gazibegovic37Linton Maina7Dejan Ljubicic27Imad Rondic24Dawid Kownacki23Shinta Appelkamp7Dzenan Pejcinovic10Myron van Brederode6Giovanni Haag8Isak Bergmann Johannesson12Valgeir Lunddal Fridriksson15Tim Oberdorf20Jamil Siebert5Moritz Heyer33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
42Damion Downs49Neo Telle9Luca Waldschmidt21Steffen Tigges16Marvin Obuz8Denis Huseinbasic35Max Finkgrafe26Anthony Racioppi46Emin KujovicJonah Niemiec 18Moritz-Broni Kwarteng 11Andre Hoffmann 3Vincent Vermeij 9Danny Schmidt 22Nicolas Gavory 34Florian Schock 26Matthias Zimmermann 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
FC KolnFortuna Dusseldorf
-
7Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
573Số đường chuyền442
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation