Kết quả FC Koln vs Hertha Berlin, 01h30 ngày 06/04
Kết quả FC Koln vs Hertha Berlin
Đối đầu FC Koln vs Hertha Berlin
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.06X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
FC Koln vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
19'0-0Jonjoe Kenny
-
20'Tim Lemperle0-0
-
35'0-0Mickael Cuisance
-
41'0-0Linus Gechter
-
46'0-1
nbsp;Fabian Reese (Assist:Diego Demme)
-
65'Max Finkgrafe nbsp;
Dominique Heintz nbsp;0-1 -
65'Dejan Ljubicic nbsp;
Mathias Olesen nbsp;0-1 -
73'Julian Pauli nbsp;
Jan Thielmann nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Luca Schuler
nbsp;Derry Scherhant -
73'0-1nbsp;Kevin Sessa
nbsp;Ibrahim Maza -
77'Florian Kainz nbsp;
Luca Waldschmidt nbsp;0-1 -
77'Damion Downs nbsp;
Imad Rondic nbsp;0-1 -
82'0-1Marten Winkler
-
84'0-1nbsp;Michal Karbownik
nbsp;Marten Winkler -
88'0-1nbsp;Andreas Bouchalakis
nbsp;Mickael Cuisance
-
FC Koln vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-3-31Marvin Schwabe17Leart Paqarada3Dominique Heintz2Joel Schmied29Jan Thielmann8Denis Huseinbasic6Eric Martel47Mathias Olesen19Tim Lemperle27Imad Rondic9Luca Waldschmidt39Derry Scherhant11Fabian Reese16Jonjoe Kenny27Mickael Cuisance6Diego Demme10Ibrahim Maza22Marten Winkler44Linus Gechter37Toni Leistner42Deyovaisio Zeefuik1Tjark Ernst
- Đội hình dự bị
-
11Florian Kainz7Dejan Ljubicic42Damion Downs35Max Finkgrafe24Julian Pauli16Marvin Obuz21Steffen Tigges13Mark Uth26Anthony RacioppiKevin Sessa 8Luca Schuler 18Andreas Bouchalakis 5Michal Karbownik 33Smail Prevljak 9Palko Dardai 20Marius Gersbeck 35Florian Niederlechner 7Jon Dagur Thorsteinsson 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
FC KolnHertha Berlin
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
564Số đường chuyền367
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation