Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04, 18h00 ngày 10/05
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.87O 3.25
1.02U 3.25
0.841
1.80X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.94O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 33
-
Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
15'Myron van Brederode Goal cancelled0-0
-
34'Giovanni Haag0-0
-
35'Jamil Siebert0-0
-
47'0-0Derry John Murkin
-
57'Dawid Kownacki (Assist:Shinta Appelkamp)
nbsp;
1-0 -
60'1-0nbsp;Pape Meissa Ba
nbsp;Christopher Antwi-Adjej -
60'1-0nbsp;Mehmet Can Aydin
nbsp;Amin Younes -
68'Danny Schmidt nbsp;
Dawid Kownacki nbsp;1-0 -
68'Emmanuel Iyoha nbsp;
Giovanni Haag nbsp;1-0 -
77'Myron van Brederode (Assist:Danny Schmidt)
nbsp;
2-0 -
81'2-0nbsp;Anton Donkor
nbsp;Taylan Bulut -
81'Valgeir Lunddal Fridriksson nbsp;
Myron van Brederode nbsp;2-0 -
81'2-0nbsp;Emil Hojlund
nbsp;Derry John Murkin -
86'Karim Affo nbsp;
Shinta Appelkamp nbsp;2-0 -
86'Andre Hoffmann nbsp;
Nicolas Gavory nbsp;2-0
-
Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-2-3-133Florian Kastenmeier34Nicolas Gavory20Jamil Siebert15Tim Oberdorf25Matthias Zimmermann5Moritz Heyer6Giovanni Haag10Myron van Brederode8Isak Bergmann Johannesson23Shinta Appelkamp24Dawid Kownacki9Moussa Sylla19Kenan Karaman8Amin Younes18Christopher Antwi-Adjej37Max Gruger29Tobias Mohr31Taylan Bulut6Ron Schallenberg35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
-
45Karim Affo3Andre Hoffmann19Emmanuel Iyoha12Valgeir Lunddal Fridriksson22Danny Schmidt26Florian Schock31Marcel Sobottka27Dennis Jastrzembski40Hamza AnhariEmil Hojlund 15Anton Donkor 30Pape Meissa Ba 10Mehmet Can Aydin 23Michael Langer 34Paul Seguin 7Adrian Tobias Gantenbein 17Mauro Zalazar Martinez 16Mertcan Ayhan 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfSchalke 04
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
443Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation