Kết quả Houston Dynamo vs Inter Miami, 07h00 ngày 03/03
Kết quả Houston Dynamo vs Inter Miami
Nhận định, Soi kèo Houston Dynamo vs Inter Miami CF, 7h00 ngày 3/3
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3
1.01U 3
0.851
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Inter Miami
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Houston Dynamo vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
6'0-1
nbsp;Telasco Jose Segovia Perez (Assist:Luis Suarez)
-
15'0-1Yannick Bright
-
27'Ibrahim Aliyu0-1
-
37'0-2
nbsp;Tadeo Allende (Assist:Luis Suarez)
-
45'0-3
nbsp;Telasco Jose Segovia Perez (Assist:Luis Suarez)
-
46'Ethan Bartlow nbsp;
Erik Sviatchenko nbsp;0-3 -
55'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez nbsp;
Ibrahim Aliyu nbsp;0-3 -
55'Daniel Steres nbsp;
Franco Nicolas Escobar nbsp;0-3 -
59'Obafemi Awodesu0-3
-
63'0-3nbsp;Federico Redondo
nbsp;Yannick Bright -
73'0-3Federico Redondo
-
73'0-3nbsp;Robert Taylor
nbsp;Tadeo Allende -
73'0-3nbsp;David Ruiz
nbsp;Telasco Jose Segovia Perez -
76'Erik Duenas nbsp;
Amine Bassi nbsp;0-3 -
79'0-4
nbsp;Luis Suarez (Assist:Sergi Busquets Burgos)
-
82'0-4nbsp;Santiago Morales
nbsp;Sergi Busquets Burgos -
82'0-4nbsp;Leo Afonso
nbsp;Luis Suarez -
84'Gabriel Segal nbsp;
Ezequiel Ponce nbsp;0-4 -
85'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez (Assist:Erik Duenas)
nbsp;
1-4 -
90'1-4Ian Fray
-
90'1-4Jordi Alba Ramos
-
90'1-4Benjamin Cremaschi
-
90'1-4Leo Afonso
-
Houston Dynamo vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-113Andrew Tarbell2Franco Nicolas Escobar24Obafemi Awodesu28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey21Jack McGlynn6Artur18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi27Sebastian Kowalczyk10Ezequiel Ponce30Benjamin Cremaschi9Luis Suarez21Tadeo Allende42Yannick Bright5Sergi Busquets Burgos8Telasco Jose Segovia Perez17Ian Fray2Gonzalo Lujan Melli32Noah Allen18Jordi Alba Ramos19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
4Ethan Bartlow20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez5Daniel Steres16Erik Duenas17Gabriel Segal1Jimmy Maurer23Michael Halliday35Brooklyn Raines33Exon Saturnino Arzu SuazoFederico Redondo 55David Ruiz 41Robert Taylor 16Santiago Morales 81Leo Afonso 22Drake Callender 1Maximiliano Joel Falcon Picart 37Hector Martinez 14Julian Gressel 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoInter Miami
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
455Số đường chuyền532
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
24Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs