Kết quả Karlsruher SC vs FC Koln, 02h30 ngày 02/03

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24

  • Karlsruher SC vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 3'
    Christoph Kobald
    0-0
  • 22'
    0-0
    Florian Kainz
  • 39'
    0-0
    nbsp;Imad Rondic
    nbsp;Linton Maina
  • 42'
    Dzenis Burnic
    0-0
  • 52'
    Timo Hubers(OW)
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Denis Huseinbasic
    nbsp;Joel Schmied
  • 63'
    David Herold nbsp;
    Lasse Gunther nbsp;
    1-0
  • 63'
    Robin Heusser nbsp;
    Dzenis Burnic nbsp;
    1-0
  • 78'
    Leon Jensen nbsp;
    Nicolai Rapp nbsp;
    1-0
  • 79'
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    1-0
  • 81'
    1-0
    Timo Hubers
  • 85'
    1-0
    nbsp;Luca Waldschmidt
    nbsp;Dejan Ljubicic
  • 87'
    Louey Ben Farhat nbsp;
    Mikkel Kaufmann Sorensen nbsp;
    1-0
  • 87'
    Rafael Pedrosa nbsp;
    Sebastian Jung nbsp;
    1-0
  • 89'
    Louey Ben Farhat
    1-0
  • 89'
    1-0
    Dominique Heintz
  • Karlsruher SC vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC3-5-2
    1
    Max Wei
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    22
    Christoph Kobald
    29
    Lasse Gunther
    10
    Marvin Wanitzek
    17
    Nicolai Rapp
    7
    Dzenis Burnic
    2
    Sebastian Jung
    24
    Fabian Schleusener
    14
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    42
    Damion Downs
    7
    Dejan Ljubicic
    37
    Linton Maina
    25
    Jusuf Gazibegovic
    6
    Eric Martel
    11
    Florian Kainz
    35
    Max Finkgrafe
    4
    Timo Hubers
    2
    Joel Schmied
    3
    Dominique Heintz
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20David Herold
    5Robin Heusser
    6Leon Jensen
    19Louey Ben Farhat
    36Rafael Pedrosa
    16Luca Pfeiffer
    30Robin Himmelmann
    32Robin Bormuth
    25Lilian Egloff
    Imad Rondic 27
    Denis Huseinbasic 8
    Luca Waldschmidt 9
    Marvin Obuz 16
    Steffen Tigges 21
    Jan Thielmann 29
    Neo Telle 49
    Mathias Olesen 47
    Anthony Racioppi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    FC Koln
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    554
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    140
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation