Kết quả Orebro vs Helsingborg, 00h00 ngày 16/04
Kết quả Orebro vs Helsingborg
Đối đầu Orebro vs Helsingborg
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.5
1.03U 2.5
0.811
2.37X
3.202
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Helsingborg
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Orebro vs Helsingborg: Diễn biến chính
-
9'Melvin Bajrovic0-0
-
35'Alai Ghasem0-0
-
38'0-0Adrian Svanback
-
45'0-0Samuel Asoma
-
57'0-0nbsp;Oscar Aga
nbsp;Milan RasmussenBawa -
57'0-0nbsp;Lukas Kjellnas
nbsp;Samuel Asoma -
57'0-0nbsp;Adam Akimey
nbsp;Wilhelm Loeper -
62'Blessing Dankwah nbsp;
Aleksandar Azizovic nbsp;0-0 -
62'Lucas Shlimon nbsp;
Erik Andersson nbsp;0-0 -
77'Lucas Shlimon0-0
-
79'Erman Hrastovina nbsp;
Antonio Yakoub nbsp;0-0 -
84'0-1
nbsp;Oscar Aga
-
87'Hamse Shagaxle nbsp;
Melvin Bajrovic nbsp;0-1 -
88'0-1nbsp;Jon Birkfeldt
nbsp;Max Johan Erik Svensson -
90'0-1nbsp;Simon Bengtsson
nbsp;Adrian Svanback -
90'0-2
nbsp;Oscar Aga (Assist:Adam Akimey)
-
Orebro vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro4-4-230Buster Runheim11Samuel Kroon16Hampus Soderstrom4Erik McCue2Alai Ghasem8Aleksandar Azizovic6Melvin Bajrovic7Erik Andersson21Linus Alperud17Karl Holmberg9Antonio Yakoub21Adrian Svanback11Milan RasmussenBawa7Wilhelm Loeper8Ervin Gigovic6Samuel Asoma10Max Johan Erik Svensson19Benjamin Orn4Marcus Mustac Gudmann3Wilhelm Nilsson23William Westerlund1Johan Brattberg
- Đội hình dự bị
-
19Blessing Dankwah18Erman Hrastovina3Oskar Kack1Malte Pahlsson14Hamse Shagaxle22Lucas Shlimon10Sebastian TipuraOscar Aga 29Adam Akimey 9Baker Amer 20Simon Bengtsson 5Jon Birkfeldt 2Lukas Kjellnas 14Emil Radahl 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian JardlerMattias Lindstrom
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Helsingborg: Số liệu thống kê
-
OrebroHelsingborg
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
43Pha tấn công44
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | Landskrona BoIS | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H H B B T |
6 | IK Oddevold | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | T T T T B B |
7 | Falkenberg | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 17 | B H H T T H |
8 | Ostersunds FK | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B H B T H |
9 | GIF Sundsvall | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H B T B T H |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 12 | B T H B H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển