Phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Phong độ Helsingborg gần đây
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0L
-
20/05/2025Landskrona BoISHelsingborg1 - 2D
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0W
-
03/05/2025Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 0L
-
27/04/2025HelsingborgKalmar1 - 5L
-
23/04/20251 HelsingborgVasteras SK FK1 - 0W
-
16/04/2025OrebroHelsingborg0 - 0W
-
05/04/2025HelsingborgSandvikens IF1 - 1L
-
29/03/2025GIF SundsvallHelsingborg0 - 0L
-
22/03/2025IFK VarnamoHelsingborg2 - 1L
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025IFK VarnamoHelsingborg2 - 1L
-
23/05/2025HelsingborgIK Oddevold0 - 0L
-
20/05/2025Landskrona BoISHelsingborg1 - 2D
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0W
-
03/05/2025Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 0L
-
27/04/2025HelsingborgKalmar1 - 5L
-
23/04/20251 HelsingborgVasteras SK FK1 - 0W
-
16/04/2025OrebroHelsingborg0 - 0W
-
05/04/2025HelsingborgSandvikens IF1 - 1L
-
29/03/2025GIF SundsvallHelsingborg0 - 0L
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Helsingborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingborg (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Helsingborg (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Helsingborg thắng
Bại: là số trận Helsingborg thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 4 | 13 | 21 | T T H T H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T B T |
3 | IK Oddevold | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H B T T T T |
4 | Orgryte | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T H T T |
5 | Landskrona BoIS | 9 | 4 | 4 | 1 | 18 | 15 | 3 | 16 | T T T H H B |
6 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
7 | Vasteras SK FK | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H H T B T |
8 | Falkenberg | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 13 | H T B H H T |
9 | GIF Sundsvall | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T H B T B |
10 | IK Brage | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T B B B T |
11 | Sandvikens IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | B B B T H B |
12 | Utsiktens BK | 9 | 2 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 10 | T H H H T H |
13 | Helsingborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | T B B T H B |
14 | Trelleborgs FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B H B T B |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển