Kết quả SC Paderborn 07 vs FC Koln, 19h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.75
0.93U 2.75
0.751
2.27X
3.402
2.85Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs FC Koln
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
SC Paderborn 07 vs FC Koln: Diễn biến chính
-
7'0-0Marvin Schwabe
-
25'Raphael Obermair0-0
-
34'Marvin Mehlem (Assist:Filip Bilbija)
nbsp;
1-0 -
42'1-1
nbsp;Imad Rondic
-
51'Filip Bilbija1-1
-
61'1-2
nbsp;Denis Huseinbasic (Assist:Luca Waldschmidt)
-
63'Mattes Hansen nbsp;
Filip Bilbija nbsp;1-2 -
63'Adriano Grimaldi nbsp;
Casper Terho nbsp;1-2 -
68'Sven Michel1-2
-
71'Sebastian Klaas nbsp;
Marvin Mehlem nbsp;1-2 -
74'1-2nbsp;Florian Kainz
nbsp;Denis Huseinbasic -
79'Ilyas Ansah nbsp;
Felix Gotze nbsp;1-2 -
81'1-2nbsp;Neo Telle
nbsp;Jan Thielmann -
81'1-2nbsp;Steffen Tigges
nbsp;Tim Lemperle -
90'Manuel Riemann1-2
-
90'1-2nbsp;Mikail Ozkan
nbsp;Max Finkgrafe
-
SC Paderborn 07 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-1-21Manuel Riemann33Marcel Hoffmeier20Felix Gotze25Tjark Scheller32Aaron Zehnter5Santiago Castaneda7Filip Bilbija23Raphael Obermair6Marvin Mehlem11Sven Michel24Casper Terho27Imad Rondic19Tim Lemperle9Luca Waldschmidt29Jan Thielmann47Mathias Olesen8Denis Huseinbasic35Max Finkgrafe2Joel Schmied6Eric Martel17Leart Paqarada1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
22Mattes Hansen29Ilyas Ansah26Sebastian Klaas39Adriano Grimaldi43Martin Ens30Markus Schubert19Luca Herrmann42Kevin Krumme21Anton BauerleFlorian Kainz 11Neo Telle 49Steffen Tigges 21Mikail Ozkan 30Marvin Obuz 16Mark Uth 13Anthony Racioppi 26Oliver Schmitt 39Emin Kujovic 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07FC Koln
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
361Số đường chuyền416
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
46Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation