Kết quả VfL Bochum vs Augsburg, 20h30 ngày 12/04
Kết quả VfL Bochum vs Augsburg
Nhận định, Soi kèo Bochum vs Augsburg, 20h30 ngày 12/4: Hẹp cửa trụ hạng
Đối đầu VfL Bochum vs Augsburg
Lịch phát sóng VfL Bochum vs Augsburg
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.42X
3.452
2.95Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Augsburg
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
VfL Bochum vs Augsburg: Diễn biến chính
-
16'0-1
nbsp;Samuel Essende (Assist:Alexis Claude Maurice)
-
30'Ivan Ordets0-1
-
55'0-1nbsp;Elvis Rexhbecaj
nbsp;Kristijan Jakic -
60'Philipp Hofmann (Assist:Felix Passlack)
nbsp;
1-1 -
61'1-1nbsp;Arne Maier
nbsp;Fredrik Jensen -
61'1-1nbsp;Phillip Tietz
nbsp;Samuel Essende -
71'Matus Bero1-1
-
80'1-1Arne Maier Card changed
-
81'1-1Arne Maier
-
81'1-1nbsp;Henri Koudossou
nbsp;Marius Wolf -
81'1-1nbsp;Mert Komur
nbsp;Alexis Claude Maurice -
82'Moritz Broschinski nbsp;
Felix Passlack nbsp;1-1 -
82'Gerrit Holtmann nbsp;
Georgios Masouras nbsp;1-1 -
86'1-1Phillip Tietz
-
87'Mats Pannewig nbsp;
Tom Krauss nbsp;1-1 -
90'1-2
nbsp;Mert Komur (Assist:Phillip Tietz)
-
VfL Bochum vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum3-5-21Timo Horn5Bernardo Fernandes da Silva Junior20Ivan Ordets14Tim Oermann32Maximilian Wittek17Tom Krauss6Ibrahima Sissoko19Matus Bero15Felix Passlack33Philipp Hofmann11Georgios Masouras9Samuel Essende24Fredrik Jensen20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf17Kristijan Jakic19Frank Ogochukwu Onyeka13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw31Keven Schlotterbeck1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
21Gerrit Holtmann29Moritz Broschinski24Mats Pannewig2Christian Gamboa Luna13Jakov Medic8Anthony Losilla27Patrick Drewes10Dani De Wit4Erhan MasovicHenri Koudossou 44Arne Maier 10Elvis Rexhbecaj 8Phillip Tietz 21Mert Komur 36Nediljko Labrovic 22Robert Gumny 2Mergim Berisha 37Noahkai Banks 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
VfL BochumAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
427Số đường chuyền388
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
55Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
15 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation