Kết quả VfL Bochum vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 15/02

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 22

  • VfL Bochum vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính

  • 33'
    Georgios Masouras (Assist:Philipp Hofmann) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Georgios Masouras goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Salih Ozcan
    nbsp;Marcel Sabitzer
  • 49'
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    2-0
  • 58'
    2-0
    nbsp;Maximilian Beier
    nbsp;Jamie Bynoe-Gittens
  • 63'
    2-0
    nbsp;Yan Bueno Couto
    nbsp;Niklas Sule
  • 64'
    2-0
    nbsp;Julien Duranville
    nbsp;Karim Adeyemi
  • 74'
    Christian Gamboa Luna nbsp;
    Gerrit Holtmann nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Giovanni Reyna
    nbsp;Pascal Gross
  • 88'
    Moritz Broschinski nbsp;
    Georgios Masouras nbsp;
    2-0
  • 88'
    Dani De Wit nbsp;
    Philipp Hofmann nbsp;
    2-0
  • 90'
    Anthony Losilla nbsp;
    Tom Krauss nbsp;
    2-0
  • VfL Bochum vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum5-3-2
    1
    Timo Horn
    21
    Gerrit Holtmann
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    20
    Ivan Ordets
    4
    Erhan Masovic
    14
    Tim Oermann
    17
    Tom Krauss
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    11
    Georgios Masouras
    33
    Philipp Hofmann
    9
    Sehrou Guirassy
    27
    Karim Adeyemi
    10
    Julian Brandt
    43
    Jamie Bynoe-Gittens
    20
    Marcel Sabitzer
    13
    Pascal Gross
    25
    Niklas Sule
    23
    Emre Can
    4
    Nico Schlotterbeck
    24
    Daniel Svensson
    1
    Gregor Kobel
    Borussia Dortmund4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Christian Gamboa Luna
    8Anthony Losilla
    29Moritz Broschinski
    10Dani De Wit
    13Jakov Medic
    34Paul Grave
    18Samuel Bamba
    23Koji Miyoshi
    24Mats Pannewig
    Julien Duranville 16
    Yan Bueno Couto 2
    Maximilian Beier 14
    Salih Ozcan 6
    Giovanni Reyna 7
    Alexander Niklas Meyer 33
    Waldemar Anton 3
    Almugera Kabar 42
    Ayman Azhil 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Niko Kovac
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Borussia Dortmund
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 301
    Số đường chuyền
    665
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    141
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation