Kết quả VfL Wolfsburg vs VfL Bochum, 21h30 ngày 22/02

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 23

  • VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Matus Bero
  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Erhan Masovic (Assist:Matus Bero)
  • 58'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Tiago Tomas nbsp;
    0-1
  • 58'
    Sebastiaan Bornauw nbsp;
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    0-1
  • 63'
    Bence Dardai nbsp;
    Aster Vranckx nbsp;
    0-1
  • 64'
    Yannick Gerhardt nbsp;
    Patrick Wimmer nbsp;
    0-1
  • 66'
    Jonas Older Wind
    0-1
  • 66'
    Mohamed Amoura Goal cancelled
    0-1
  • 72'
    0-1
    Ivan Ordets
  • 78'
    0-1
    nbsp;Maximilian Wittek
    nbsp;Gerrit Holtmann
  • 81'
    Mattias Svanberg (Assist:Sebastiaan Bornauw) goalnbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Moritz Broschinski
    nbsp;Philipp Hofmann
  • 86'
    Sebastiaan Bornauw
    1-1
  • 89'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Mohamed Amoura nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Maximilian Wittek
  • 90'
    1-1
    nbsp;Christian Gamboa Luna
    nbsp;Georgios Masouras
  • 90'
    1-1
    nbsp;Anthony Losilla
    nbsp;Ibrahima Sissoko
  • VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-4-2
    29
    Marius Muller
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    5
    Mads Roerslev Rasmussen
    39
    Patrick Wimmer
    32
    Mattias Svanberg
    6
    Aster Vranckx
    11
    Tiago Tomas
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    11
    Georgios Masouras
    33
    Philipp Hofmann
    14
    Tim Oermann
    19
    Matus Bero
    6
    Ibrahima Sissoko
    17
    Tom Krauss
    21
    Gerrit Holtmann
    4
    Erhan Masovic
    20
    Ivan Ordets
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    1
    Timo Horn
    VfL Bochum3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Sebastiaan Bornauw
    7Andreas Skov Olsen
    24Bence Dardai
    10Lukas Nmecha
    31Yannick Gerhardt
    12Pavao Pervan
    33David Odogu
    17Kevin Behrens
    16Jakub Kaminski
    Christian Gamboa Luna 2
    Anthony Losilla 8
    Maximilian Wittek 32
    Moritz Broschinski 29
    Jakov Medic 13
    Patrick Drewes 27
    Koji Miyoshi 23
    Dani De Wit 10
    Mats Pannewig 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation