Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon, 22h15 ngày 12/04
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.75
0.78U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 5
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
17'0-0Fayzullo Jumankuziev
-
32'0-0Roman Papariga
-
75'Temurkhodja Abdukholiqov0-0
-
76'0-0
-
77'Nikoloz Mali0-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL