Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 36'
    Alexandru Mitrita goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Kennedy Boateng
  • 46'
    1-0
    nbsp;Iulius Andrei Marginean
    nbsp;Alexandru Pop
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Kennedy Boateng (Assist:Georgi Milanov)
  • 57'
    Anzor Mekvabishvili nbsp;
    Mihai Capatina nbsp;
    1-1
  • 66'
    Lyes Houri nbsp;
    Alexandru Cicaldau nbsp;
    1-1
  • 69'
    Stefan Baiaram
    1-1
  • 72'
    1-1
    Catalin Cirjan
  • 77'
    1-1
    nbsp;Hakim Abdallah
    nbsp;Georgi Milanov
  • 77'
    Elvir Koljic nbsp;
    Jovo Lukic nbsp;
    1-1
  • 77'
    Stefan Banau nbsp;
    Stefan Baiaram nbsp;
    1-1
  • 86'
    Anzor Mekvabishvili
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Antonio Bordusanu
    nbsp;Antonio Manuel Luna Rodriguez
  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-2-3-1
    21
    Laurentiu Popescu
    15
    Juraj Badelj
    26
    Gjoko Zajkov
    3
    Denil Maldonado
    17
    Juan Carlos Morales
    23
    Mihai Capatina
    8
    Takuto Oshima
    28
    Alexandru Mitrita
    20
    Alexandru Cicaldau
    10
    Stefan Baiaram
    24
    Jovo Lukic
    99
    Alexandru Pop
    9
    Astrit Seljmani
    7
    Dennis Politic
    17
    Georgi Milanov
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    4
    Kennedy Boateng
    23
    Nichita Patriche
    80
    Antonio Manuel Luna Rodriguez
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    36Florin Gaspar
    14Lyes Houri
    19Elvir Koljic
    22Iago Lopez Carracedo
    33Silviu Lung
    5Anzor Mekvabishvili
    41Marcus Pacurar
    6Vladimir Screciu
    2Stefan Vladoiu
    Hakim Abdallah 19
    Antonio Bordusanu 20
    Antonio Cristea 32
    Adnan Golubovic 1
    Eduard Ilincas 34
    Iulius Andrei Marginean 90
    Petru Neagu 21
    Raul Rotund 30
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Dinamo Bucuresti
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    565
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs