Kết quả Eintracht Braunschweig vs Jahn Regensburg, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Eintracht Braunschweig vs Jahn Regensburg
Đối đầu Eintracht Braunschweig vs Jahn Regensburg
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:00
-
Jahn Regensburg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.58X
4.102
4.95Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
Eintracht Braunschweig vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
-
6'0-0Andreas Geipl
-
31'0-0Leopold Wurm
-
54'Fabio Di Michele Sanchez nbsp;
Sanoussy Ba nbsp;0-0 -
69'0-0Louis Breunig
-
70'0-0nbsp;Eric Hottmann
nbsp;Christian Kuhlwetter -
73'Robin Krausse0-0
-
74'Walid Ould Chikh nbsp;
Sebastian Polter nbsp;0-0 -
84'0-0nbsp;Noah Ganaus
nbsp;Kai Proger -
85'Rayan Philippe0-0
-
89'Max Marie nbsp;
Johan Gomez nbsp;0-0 -
89'0-0nbsp;Robin Ziegele
nbsp;Dominik Kother -
90'Fabio Di Michele Sanchez0-0
-
Eintracht Braunschweig vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Braunschweig3-4-2-112Marko Johansson21Kevin Ehlers6Ermin Bicakcic3Paul Jaeckel19Leon Bell Bell27Sven Kohler39Robin Krausse25Sanoussy Ba9Rayan Philippe44Johan Gomez17Sebastian Polter30Christian Kuhlwetter33Kai Proger27Dominik Kother10Christian Viet15Sebastian Ernst8Andreas Geipl3Bryan Hein37Leopold Wurm5Rasim Bulic16Louis Breunig1Felix Gebhardt
- Đội hình dự bị
-
10Walid Ould Chikh15Max Marie22Fabio Di Michele Sanchez5Robert Ivanov1Lennart Grill33Linus Queisser28Jona Borsum36Phil Kunze40Benjamin MbomRobin Ziegele 14Eric Hottmann 9Noah Ganaus 20Julian Pollersbeck 23Alexander Bittroff 13Elias Huth 29Dejan Galjen 39Nico Ochojski 11Mansour Ouro-Tagba 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens HartelJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
-
Eintracht BraunschweigJahn Regensburg
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
469Số đường chuyền311
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation