Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht, 20h30 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Feyenoord vs FC Utrecht: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Mike van der Hoorn
  • 59'
    0-0
    nbsp;Sebastien Haller
    nbsp;David Mina
  • 60'
    0-1
    goalnbsp;Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen (Assist:Souffian El Karouani)
  • 60'
    0-1
    nbsp;Alonzo Engwanda
    nbsp;Jens Toornstra
  • 65'
    0-2
    goalnbsp;Paxten Aaronson (Assist:Yoann Cathline)
  • 71'
    Julian Carranza nbsp;
    Antoni Milambo nbsp;
    0-2
  • 76'
    Jeyland Mitchell nbsp;
    Givairo Read nbsp;
    0-2
  • 76'
    Ibrahim Osman nbsp;
    Anis Hadj Moussa nbsp;
    0-2
  • 80'
    Calvin Stengs Penalty awarded
    0-2
  • 81'
    Santiago Gimenez goalnbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    nbsp;Miliano Jonathans
    nbsp;Miguel Rodriguez Vidal
  • 88'
    1-2
    nbsp;Matisse Didden
    nbsp;Paxten Aaronson
  • 90'
    1-2
    nbsp;Oscar Luigi Fraulo
    nbsp;Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
  • Feyenoord vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Feyenoord4-2-3-1
    1
    Justin Bijlow
    16
    Hugo Bueno
    33
    David Hancko
    18
    Gernot Trauner
    26
    Givairo Read
    6
    Ramiz Zerrouki
    27
    Antoni Milambo
    14
    Igor Paixao
    10
    Calvin Stengs
    23
    Anis Hadj Moussa
    29
    Santiago Gimenez
    9
    David Mina
    22
    Miguel Rodriguez Vidal
    18
    Jens Toornstra
    20
    Yoann Cathline
    14
    Zidane Iqbal
    21
    Paxten Aaronson
    23
    Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
    3
    Mike van der Hoorn
    2
    Siebe Horemans
    16
    Souffian El Karouani
    25
    Michael Brouwer
    FC Utrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Julian Carranza
    20Jeyland Mitchell
    38Ibrahim Osman
    21Plamen Andreev
    17Luka Ivanusec
    34Chris-Kevin Nadje
    22Timon Wellenreuther
    49Zepiqueno Redmond
    24Gjivai Zechiel
    3Thomas Beelen
    5Gijs Smal
    15Facundo Gonzalez
    Matisse Didden 40
    Alonzo Engwanda 27
    Oscar Luigi Fraulo 6
    Miliano Jonathans 26
    Sebastien Haller 91
    Anthony Descotte 19
    Victor Jensen 7
    Kolbeinn Birgir Finnsson 5
    Kevin Gadellaa 33
    Tom de Graaff 32
    Adrian Blake 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Ron Jans
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Feyenoord vs FC Utrecht: Số liệu thống kê

  • Feyenoord
    FC Utrecht
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 708
    Số đường chuyền
    230
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 161
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation