Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht, 20h30 ngày 12/01
Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht
Đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202520:30
-
FC Utrecht 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.06O 3
0.89U 3
0.971
1.51X
4.752
5.60Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Feyenoord vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
29'0-0Mike van der Hoorn
-
59'0-0nbsp;Sebastien Haller
nbsp;David Mina -
60'0-1nbsp;Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen (Assist:Souffian El Karouani)
-
60'0-1nbsp;Alonzo Engwanda
nbsp;Jens Toornstra -
65'0-2nbsp;Paxten Aaronson (Assist:Yoann Cathline)
-
71'Julian Carranza nbsp;
Antoni Milambo nbsp;0-2 -
76'Jeyland Mitchell nbsp;
Givairo Read nbsp;0-2 -
76'Ibrahim Osman nbsp;
Anis Hadj Moussa nbsp;0-2 -
80'Calvin Stengs Penalty awarded0-2
-
81'Santiago Gimenez nbsp;1-2
-
88'1-2nbsp;Miliano Jonathans
nbsp;Miguel Rodriguez Vidal -
88'1-2nbsp;Matisse Didden
nbsp;Paxten Aaronson -
90'1-2nbsp;Oscar Luigi Fraulo
nbsp;Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
-
Feyenoord vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-2-3-11Justin Bijlow16Hugo Bueno33David Hancko18Gernot Trauner26Givairo Read6Ramiz Zerrouki27Antoni Milambo14Igor Paixao10Calvin Stengs23Anis Hadj Moussa29Santiago Gimenez9David Mina22Miguel Rodriguez Vidal18Jens Toornstra20Yoann Cathline14Zidane Iqbal21Paxten Aaronson23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen3Mike van der Hoorn2Siebe Horemans16Souffian El Karouani25Michael Brouwer
- Đội hình dự bị
-
19Julian Carranza20Jeyland Mitchell38Ibrahim Osman21Plamen Andreev17Luka Ivanusec34Chris-Kevin Nadje22Timon Wellenreuther49Zepiqueno Redmond24Gjivai Zechiel3Thomas Beelen5Gijs Smal15Facundo GonzalezMatisse Didden 40Alonzo Engwanda 27Oscar Luigi Fraulo 6Miliano Jonathans 26Sebastien Haller 91Anthony Descotte 19Victor Jensen 7Kolbeinn Birgir Finnsson 5Kevin Gadellaa 33Tom de Graaff 32Adrian Blake 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
FeyenoordFC Utrecht
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt1
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
nbsp;nbsp;
-
708Số đường chuyền230
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
161Pha tấn công48
-
nbsp;nbsp;
-
105Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation