Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig, 19h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15

  • Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính

  • 4'
    Dawid Kownacki goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Shinta Appelkamp) goalnbsp;
    2-0
  • 11'
    Dawid Kownacki (Assist:Marcel Sobottka) goalnbsp;
    3-0
  • 36'
    Isak Bergmann Johannesson
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Robert Ivanov
    nbsp;Paul Jaeckel
  • 46'
    3-0
    nbsp;Max Marie
    nbsp;Ermin Bicakcic
  • 46'
    3-0
    nbsp;Sebastian Polter
    nbsp;Johan Gomez
  • 60'
    3-0
    Sebastian Polter
  • 64'
    Joshua Quarshie nbsp;
    Jamil Siebert nbsp;
    3-0
  • 64'
    Vincent Vermeij nbsp;
    Dawid Kownacki nbsp;
    3-0
  • 70'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Shinta Appelkamp) goalnbsp;
    4-0
  • 72'
    4-0
    nbsp;Sanoussy Ba
    nbsp;Walid Ould Chikh
  • 77'
    Dzenan Pejcinovic nbsp;
    Isak Bergmann Johannesson nbsp;
    4-0
  • 77'
    Felix Klaus nbsp;
    Shinta Appelkamp nbsp;
    4-0
  • 80'
    4-0
    nbsp;Jannis Nikolaou
    nbsp;Sven Kohler
  • 82'
    4-0
    Leon Bell Bell
  • 82'
    Myron van Brederode nbsp;
    Valgeir Lunddal Fridriksson nbsp;
    4-0
  • 87'
    4-0
    Kevin Ehlers
  • 87'
    Dzenan Pejcinovic (Assist:Myron van Brederode) goalnbsp;
    5-0
  • 90'
    5-0
    Robin Krausse
  • Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf3-4-2-1
    33
    Florian Kastenmeier
    20
    Jamil Siebert
    3
    Andre Hoffmann
    15
    Tim Oberdorf
    19
    Emmanuel Iyoha
    6
    Giovanni Haag
    31
    Marcel Sobottka
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    23
    Shinta Appelkamp
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    24
    Dawid Kownacki
    44
    Johan Gomez
    10
    Walid Ould Chikh
    9
    Rayan Philippe
    7
    Fabio Kaufmann
    39
    Robin Krausse
    27
    Sven Kohler
    19
    Leon Bell Bell
    3
    Paul Jaeckel
    6
    Ermin Bicakcic
    21
    Kevin Ehlers
    12
    Marko Johansson
    Eintracht Braunschweig3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Felix Klaus
    7Dzenan Pejcinovic
    5Joshua Quarshie
    9Vincent Vermeij
    10Myron van Brederode
    25Matthias Zimmermann
    21Tim Rossmann
    18Jonah Niemiec
    1Robert Kwasigroch
    Robert Ivanov 5
    Sanoussy Ba 25
    Sebastian Polter 17
    Jannis Nikolaou 4
    Max Marie 15
    Lennart Grill 1
    Linus Queisser 33
    Jona Borsum 28
    Fabio Di Michele Sanchez 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Jens Hartel
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Eintracht Braunschweig
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 587
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 25 12 9 4 55 32 23 45 H T H T B T
2 FC Koln 25 13 5 7 38 30 8 44 T T B H B T
3 Kaiserslautern 25 12 7 6 43 35 8 43 T T H B T H
4 Magdeburg 25 11 9 5 53 38 15 42 T B T B T H
5 SC Paderborn 07 25 11 9 5 39 29 10 42 B T T H T H
6 SV Elversberg 25 11 7 7 45 31 14 40 H T T H T H
7 Hannover 96 25 10 9 6 32 25 7 39 H H H H T H
8 Nurnberg 25 11 5 9 43 39 4 38 T T T H B T
9 Fortuna Dusseldorf 25 10 8 7 42 38 4 38 T H T H B B
10 Karlsruher SC 25 10 6 9 44 46 -2 36 H B B T T B
11 Schalke 04 25 9 6 10 42 44 -2 33 B B T B T T
12 Greuther Furth 25 9 6 10 37 45 -8 33 T T B T T H
13 Darmstadt 25 8 7 10 44 41 3 31 B B B T B T
14 Hertha Berlin 25 7 5 13 33 42 -9 26 B B B H B B
15 Preuben Munster 25 5 8 12 26 34 -8 23 B B B T B B
16 Eintracht Braunschweig 25 5 8 12 23 44 -21 23 B T T B H H
17 SSV Ulm 1846 25 3 10 12 25 32 -7 19 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 25 4 4 17 14 53 -39 16 T B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation