Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig, 19h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15

  • Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính

  • 4'
    Dawid Kownacki goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Shinta Appelkamp) goalnbsp;
    2-0
  • 11'
    Dawid Kownacki (Assist:Marcel Sobottka) goalnbsp;
    3-0
  • 36'
    Isak Bergmann Johannesson
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Robert Ivanov
    nbsp;Paul Jaeckel
  • 46'
    3-0
    nbsp;Max Marie
    nbsp;Ermin Bicakcic
  • 46'
    3-0
    nbsp;Sebastian Polter
    nbsp;Johan Gomez
  • 60'
    3-0
    Sebastian Polter
  • 64'
    Joshua Quarshie nbsp;
    Jamil Siebert nbsp;
    3-0
  • 64'
    Vincent Vermeij nbsp;
    Dawid Kownacki nbsp;
    3-0
  • 70'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Shinta Appelkamp) goalnbsp;
    4-0
  • 72'
    4-0
    nbsp;Sanoussy Ba
    nbsp;Walid Ould Chikh
  • 77'
    Dzenan Pejcinovic nbsp;
    Isak Bergmann Johannesson nbsp;
    4-0
  • 77'
    Felix Klaus nbsp;
    Shinta Appelkamp nbsp;
    4-0
  • 80'
    4-0
    nbsp;Jannis Nikolaou
    nbsp;Sven Kohler
  • 82'
    4-0
    Leon Bell Bell
  • 82'
    Myron van Brederode nbsp;
    Valgeir Lunddal Fridriksson nbsp;
    4-0
  • 87'
    4-0
    Kevin Ehlers
  • 87'
    Dzenan Pejcinovic (Assist:Myron van Brederode) goalnbsp;
    5-0
  • 90'
    5-0
    Robin Krausse
  • Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf3-4-2-1
    33
    Florian Kastenmeier
    20
    Jamil Siebert
    3
    Andre Hoffmann
    15
    Tim Oberdorf
    19
    Emmanuel Iyoha
    6
    Giovanni Haag
    31
    Marcel Sobottka
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    23
    Shinta Appelkamp
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    24
    Dawid Kownacki
    44
    Johan Gomez
    10
    Walid Ould Chikh
    9
    Rayan Philippe
    7
    Fabio Kaufmann
    39
    Robin Krausse
    27
    Sven Kohler
    19
    Leon Bell Bell
    3
    Paul Jaeckel
    6
    Ermin Bicakcic
    21
    Kevin Ehlers
    12
    Marko Johansson
    Eintracht Braunschweig3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Felix Klaus
    7Dzenan Pejcinovic
    5Joshua Quarshie
    9Vincent Vermeij
    10Myron van Brederode
    25Matthias Zimmermann
    21Tim Rossmann
    18Jonah Niemiec
    1Robert Kwasigroch
    Robert Ivanov 5
    Sanoussy Ba 25
    Sebastian Polter 17
    Jannis Nikolaou 4
    Max Marie 15
    Lennart Grill 1
    Linus Queisser 33
    Jona Borsum 28
    Fabio Di Michele Sanchez 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Jens Hartel
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Eintracht Braunschweig
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 587
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
3 Hamburger SV 19 9 7 3 43 25 18 34 T H H T T T
4 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
5 Kaiserslautern 19 9 5 5 36 30 6 32 T T B B T T
6 Hannover 96 19 9 4 6 25 19 6 31 H T B H T H
7 SC Paderborn 07 19 8 7 4 31 26 5 31 T B H B B T
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Preuben Munster 19 4 8 7 22 26 -4 20 H B T H T H
15 Greuther Furth 19 5 5 9 27 39 -12 20 H T T B B B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation