Kết quả Greuther Furth vs Kaiserslautern, 00h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19

  • Greuther Furth vs Kaiserslautern: Diễn biến chính

  • 6'
    Philipp Muller (Assist:Felix Klaus) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Marlon Ritter (Assist:Filip Kaloc)
  • 45'
    Niko Gieselmann
    1-1
  • 52'
    1-1
    nbsp;Ragnar Ache
    nbsp;Marlon Ritter
  • 52'
    1-2
    goalnbsp;Daisuke Yokota
  • 60'
    1-2
    Daniel Hanslik
  • 66'
    Sacha Banse nbsp;
    Gideon Jung nbsp;
    1-2
  • 66'
    Marco John nbsp;
    Niko Gieselmann nbsp;
    1-2
  • 68'
    Branimir Hrgota (Assist:Roberto Massimo) goalnbsp;
    2-2
  • 73'
    2-3
    goalnbsp;Filip Kaloc (Assist:Daniel Hanslik)
  • 75'
    Damian Michalski nbsp;
    Reno Munz nbsp;
    2-3
  • 75'
    Noel Futkeu nbsp;
    Dennis Srbeny nbsp;
    2-3
  • 77'
    2-3
    nbsp;Florian Kleinhansl
    nbsp;Erik Wekesser
  • 77'
    2-3
    nbsp;Faride Alidou
    nbsp;Daisuke Yokota
  • 80'
    2-3
    Jan Gyamerah
  • 81'
    Nemanja Motika nbsp;
    Roberto Massimo nbsp;
    2-3
  • 83'
    2-3
    Florian Kleinhansl
  • 84'
    Philipp Muller
    2-3
  • 85'
    2-3
    Jan Gyamerah
  • 88'
    2-3
    nbsp;Jean Zimmer
    nbsp;Daniel Hanslik
  • 90'
    2-3
    Aremu Afeez
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Ragnar Ache (Assist:Jean Zimmer)
  • Greuther Furth vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth4-2-3-1
    44
    Nahuel Noll
    17
    Niko Gieselmann
    27
    Gian-Luca Itter
    23
    Gideon Jung
    18
    Marco Meyerhofer
    5
    Reno Munz
    36
    Philipp Muller
    11
    Roberto Massimo
    10
    Branimir Hrgota
    30
    Felix Klaus
    7
    Dennis Srbeny
    41
    Daisuke Yokota
    19
    Daniel Hanslik
    7
    Marlon Ritter
    32
    Jan Gyamerah
    23
    Aremu Afeez
    26
    Filip Kaloc
    13
    Erik Wekesser
    33
    Jan Elvedi
    31
    Luca Sirch
    37
    Leon Robinson
    1
    Julian Krahl
    Kaiserslautern3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Sacha Banse
    9Noel Futkeu
    24Marco John
    4Damian Michalski
    22Nemanja Motika
    3Oualid Mhamdi
    31Lennart Grill
    35Jakob Engel
    Florian Kleinhansl 3
    Faride Alidou 48
    Jean Zimmer 8
    Ragnar Ache 9
    Simon Simoni 25
    Frank Ronstadt 27
    Tobias Raschl 20
    Aaron Opoku 17
    Grant-Leon Ranos 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Dirk Schuster
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    Kaiserslautern
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    496
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation