Kết quả Hamburger SV vs Hannover 96, 19h30 ngày 02/02
Kết quả Hamburger SV vs Hannover 96
Đối đầu Hamburger SV vs Hannover 96
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202519:30
-
Hamburger SV 42Hannover 96 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.90X
3.902
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1.25
1.07U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Hannover 96
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
Hamburger SV vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
15'Silvan Hefti (Assist:Jean-Luc Dompe) nbsp;1-0
-
39'1-0Bartlomiej Wdowik
-
42'1-0Marcel Halstenberg
-
46'1-0nbsp;Rabbi Matondo
nbsp;Bartlomiej Wdowik -
53'1-1nbsp;Nicolo Tresoldi
-
66'Sebastian Schonlau nbsp;
Dennis Hadzikadunic nbsp;1-1 -
66'Ludovit Reis nbsp;
Marco Richter nbsp;1-1 -
70'Jonas Meffert1-1
-
75'1-1nbsp;Lars Gindorf
nbsp;Havard Nielsen -
75'Otto Stange nbsp;
Ransford Yeboah Konigsdorffer nbsp;1-1 -
79'1-2nbsp;Rabbi Matondo (Assist:Marcel Halstenberg)
-
84'Jean-Luc Dompe nbsp;2-2
-
85'Adedire Mebude nbsp;
Emir Sahiti nbsp;2-2 -
85'Lukasz Poreba nbsp;
Adam Karabec nbsp;2-2 -
86'Ludovit Reis2-2
-
88'2-2nbsp;Monju Momuluh
nbsp;Jannik Rochelt -
88'2-2nbsp;Max Christiansen
nbsp;Enzo Leopold -
90'2-2nbsp;Andreas Voglsammer
nbsp;Nicolo Tresoldi -
90'Adedire Mebude2-2
-
90'Daniel Elfadli2-2
-
Hamburger SV vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV4-3-31Daniel Heuer Fernandes30Silvan Hefti8Daniel Elfadli5Dennis Hadzikadunic2William Mikelbrencis20Marco Richter23Jonas Meffert17Adam Karabec7Jean-Luc Dompe11Ransford Yeboah Konigsdorffer29Emir Sahiti9Nicolo Tresoldi16Havard Nielsen20Jannik Dehm8Enzo Leopold6Fabian Kunze10Jannik Rochelt17Bartlomiej Wdowik5Phil Neumann3Boris Tomiak23Marcel Halstenberg1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
49Otto Stange4Sebastian Schonlau14Ludovit Reis6Lukasz Poreba16Adedire Mebude12Tom Mickel39Joel Agyekum36Milad Nejad47Nicolas Oliveira KisilowskiLars Gindorf 25Andreas Voglsammer 32Max Christiansen 13Monju Momuluh 38Rabbi Matondo 40Leo Weinkauf 30Brooklyn Kevin Ezeh 37Josh Knight 2Lee Hyun-ju 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVHannover 96
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
562Số đường chuyền270
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation