Kết quả Hamburger SV vs Schalke 04, 02h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13

  • Hamburger SV vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 10'
    Noah Katterbach
    0-0
  • 12'
    0-0
    Paul Seguin
  • 29'
    Marco Richter goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Ransford Yeboah Konigsdorffer goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    2-1
    goalnbsp;Amin Younes
  • 59'
    Lucas Perrin nbsp;
    Jonas Meffert nbsp;
    2-1
  • 60'
    Silvan Hefti nbsp;
    William Mikelbrencis nbsp;
    2-1
  • 71'
    Adam Karabec nbsp;
    Marco Richter nbsp;
    2-1
  • 71'
    Otto Stange nbsp;
    Ransford Yeboah Konigsdorffer nbsp;
    2-1
  • 74'
    2-2
    goalnbsp;Kenan Karaman (Assist:Janik Bachmann)
  • 75'
    Lukasz Poreba
    2-2
  • 79'
    Jean-Luc Dompe nbsp;
    Noah Katterbach nbsp;
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Mehmet Can Aydin
    nbsp;Moussa Sylla
  • 83'
    2-2
    Max Gruger
  • 84'
    2-2
    nbsp;Anton Donkor
    nbsp;Paul Seguin
  • 90'
    2-2
    nbsp;Tomas Kalas
    nbsp;Max Gruger
  • Hamburger SV vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • Hamburger SV3-4-1-2
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    28
    Miro Muheim
    4
    Sebastian Schonlau
    8
    Daniel Elfadli
    33
    Noah Katterbach
    20
    Marco Richter
    23
    Jonas Meffert
    2
    William Mikelbrencis
    6
    Lukasz Poreba
    27
    Davie Selke
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    19
    Kenan Karaman
    9
    Moussa Sylla
    14
    Janik Bachmann
    8
    Amin Younes
    37
    Max Gruger
    7
    Paul Seguin
    31
    Taylan Bulut
    6
    Ron Schallenberg
    35
    Marco Kaminski
    5
    Derry John Murkin
    28
    Justin Heekeren
    Schalke 044-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Adam Karabec
    7Jean-Luc Dompe
    24Lucas Perrin
    49Otto Stange
    30Silvan Hefti
    18Bakery Jatta
    19Matheo Raab
    45Fabio Balde
    10Immanuel Pherai
    Tomas Kalas 26
    Anton Donkor 30
    Mehmet Can Aydin 23
    Felipe Sanchez 2
    Ilyes Hamache 24
    Ron Ron Hoffmann 1
    Lino Tempelmann 27
    Adrian Tobias Gantenbein 17
    Peter Remmert 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tim Laszlo Walter
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hamburger SV vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • Hamburger SV
    Schalke 04
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 418
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation