Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 10/12
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202402:00
-
Roda JC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 3
0.91U 3
0.911
3.50X
3.602
1.85Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC: Diễn biến chính
-
17'Jesper Uneken nbsp;1-0
-
43'1-0Jay Kruiver
-
46'1-0nbsp;Ryan Yang Leiten
nbsp;Thomas Oude Kotte -
46'1-0nbsp;Tiago Cukur
nbsp;Nils Roseler -
46'Jordy Bawuah1-0
-
52'1-1nbsp;Ryan Yang Leiten
-
60'Dantaye Gilbert nbsp;
Ayodele Thomas nbsp;1-1 -
64'1-1Brian Koglin
-
69'1-1nbsp;Enrique Manuel Pena Zauner
nbsp;Patriot Sejdiu -
70'Muhlis Dagasan nbsp;
Jevon Simons nbsp;1-1 -
78'Tai Abed (Assist:Jordy Bawuah) nbsp;2-1
-
85'2-2nbsp;Enrique Manuel Pena Zauner
-
88'2-3nbsp;Tiago Cukur (Assist:Cain Seedorf)
-
90'Emir Bars nbsp;
Wessel Kuhn nbsp;2-3 -
90'2-3Orhan Dzepar
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-11Roy Steur5Tim van den Heuvel4Wessel Kuhn3Madi Monamay2Emmanuel van de Blaak8Jordy Bawuah6Tygo Land11Ayodele Thomas10Tai Abed7Jevon Simons9Jesper Uneken97Thibo Baeten47Cain Seedorf10Joshua Schwirten77Patriot Sejdiu17Orhan Dzepar3Thomas Oude Kotte22Jay Kruiver13Nils Roseler4Brian Koglin8Joey Mueller90Nick Marsman
- Đội hình dự bị
-
20Emir Bars14Muhlis Dagasan18Enzo Geerts19Dantaye Gilbert16Jens Heylen17Iggy Houben23Niek Janssen15Raf Van de RietTiago Cukur 9Reda El Meliani 26Tim Kother 18Ryan Yang Leiten 20Nathangelo Markelo 24Enrique Manuel Pena Zauner 7Jordy Steins 23Juul Timmermans 33Casper Van Hemelryck 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)Roda JC
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
460Số đường chuyền339
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs