Kết quả Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18

  • Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Philipp Strompf
  • 23'
    Marlon Ritter (Assist:Daniel Hanslik) goalnbsp;
    1-1
  • 28'
    1-1
    Andreas Ludwig
  • 36'
    1-1
    Niklas Kolbe
  • 37'
    Filip Kaloc goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Philipp Maier
    nbsp;Andreas Ludwig
  • 47'
    Leon Robinson
    2-1
  • 56'
    2-1
    Maurice Krattenmacher
  • 60'
    2-1
    nbsp;Lucas Roser
    nbsp;Semir Telalovic
  • 61'
    2-1
    nbsp;Oliver Batista Meier
    nbsp;Lennart Stoll
  • 63'
    Erik Wekesser nbsp;
    Florian Kleinhansl nbsp;
    2-1
  • 63'
    Aremu Afeez nbsp;
    Leon Robinson nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Max Brandt
    nbsp;Luka Hyrylainen
  • 79'
    2-1
    nbsp;Jonathan Meier
    nbsp;Maurice Krattenmacher
  • 79'
    Ragnar Ache nbsp;
    Daisuke Yokota nbsp;
    2-1
  • 89'
    Richmond Tachie nbsp;
    Daniel Hanslik nbsp;
    2-1
  • 90'
    Erik Wekesser
    2-1
  • 90'
    Tobias Raschl nbsp;
    Marlon Ritter nbsp;
    2-1
  • Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Kaiserslautern3-4-2-1
    1
    Julian Krahl
    24
    Jannis Heuer
    31
    Luca Sirch
    33
    Jan Elvedi
    3
    Florian Kleinhansl
    26
    Filip Kaloc
    37
    Leon Robinson
    32
    Jan Gyamerah
    7
    Marlon Ritter
    41
    Daisuke Yokota
    19
    Daniel Hanslik
    29
    Semir Telalovic
    30
    Maurice Krattenmacher
    16
    Aaron Keller
    18
    Lennart Stoll
    38
    Luka Hyrylainen
    10
    Andreas Ludwig
    43
    Romario Rösch
    5
    Johannes Reichert
    32
    Philipp Strompf
    27
    Niklas Kolbe
    39
    Christian Ortag
    SSV Ulm 18463-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Richmond Tachie
    13Erik Wekesser
    20Tobias Raschl
    9Ragnar Ache
    23Aremu Afeez
    25Simon Simoni
    27Frank Ronstadt
    8Jean Zimmer
    18Jannik Mause
    Max Brandt 23
    Philipp Maier 26
    Lucas Roser 9
    Jonathan Meier 19
    Oliver Batista Meier 21
    Aleksandar Kahvic 22
    Niclas Thiede 1
    Bastian Allgeier 7
    Tom Gaal 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dirk Schuster
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Kaiserslautern
    SSV Ulm 1846
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 401
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation