Kết quả Motor Lublin vs Lechia Gdansk, 20h45 ngày 01/02
Kết quả Motor Lublin vs Lechia Gdansk
Đối đầu Motor Lublin vs Lechia Gdansk
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:45
-
Motor Lublin 21Lechia Gdansk 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 3
1.00U 3
0.801
1.73X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Motor Lublin vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
23'Jakub Labojko0-0
-
59'Mathieu Scalet nbsp;
Jakub Labojko nbsp;0-0 -
59'Antonio Sefer nbsp;
Christopher Simon nbsp;0-0 -
75'Michal Krol nbsp;
Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;0-0 -
76'Filip Wojcik nbsp;
Pawel Stolarski nbsp;0-0 -
78'Bartosz Wolski (Assist:Filip Wojcik) nbsp;1-0
-
81'1-0nbsp;Kacper Sezonienko
nbsp;Maksym Khlan -
81'1-0nbsp;Louis D Arrigo
nbsp;Anton Tsarenko -
82'1-0nbsp;Michal Glogowski
nbsp;Bogdan Vyunnik -
83'1-0Camilo Mena Penalty awarded
-
86'1-1nbsp;Camilo Mena
-
90'1-1Kacper Sezonienko
-
90'1-1nbsp;Tomasz Wojtowicz
nbsp;Camilo Mena -
90'Kacper Wetniak nbsp;
Samuel Mraz nbsp;1-1 -
90'Filip Luberecki1-1
-
90'1-1nbsp;Kalle Wendt
nbsp;Tomasz Neugebauer
-
Motor Lublin vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-3-31Kacper Rosa24Filip Luberecki18Arkadiusz Najemski39Marek Kristian Bartos28Pawel Stolarski22Christopher Simon21Jakub Labojko68Bartosz Wolski77Piotr Ceglarz90Samuel Mraz30Mbaye Jacques Ndiaye89Tomas Bobcek9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena99Tomasz Neugebauer17Anton Tsarenko30Maksym Khlan11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson23Milosz Kalahur1Szymon Weirauch
- Đội hình dự bị
-
42Bright Ede45Oskar Jez26Michal Krol3Herve Matthys37Mathieu Scalet7Antonio Sefer19Bradly van Hoeven9Kacper Wetniak17Filip WojcikAndrei Chindris 4Louis D Arrigo 16Michal Glogowski 21Loup Diwan Gueho 94Kacper Gutowski 81Adam Kardas 42Kacper Sezonienko 79Kalle Wendt 6Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Motor LublinLechia Gdansk
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
488Số đường chuyền288
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation