Kết quả Motor Lublin vs Lechia Gdansk, 20h45 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Motor Lublin vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 23'
    Jakub Labojko
    0-0
  • 59'
    Mathieu Scalet nbsp;
    Jakub Labojko nbsp;
    0-0
  • 59'
    Antonio Sefer nbsp;
    Christopher Simon nbsp;
    0-0
  • 75'
    Michal Krol nbsp;
    Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
    0-0
  • 76'
    Filip Wojcik nbsp;
    Pawel Stolarski nbsp;
    0-0
  • 78'
    Bartosz Wolski (Assist:Filip Wojcik) goalnbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Kacper Sezonienko
    nbsp;Maksym Khlan
  • 81'
    1-0
    nbsp;Louis D Arrigo
    nbsp;Anton Tsarenko
  • 82'
    1-0
    nbsp;Michal Glogowski
    nbsp;Bogdan Vyunnik
  • 83'
    1-0
    Camilo Mena Penalty awarded
  • 86'
    1-1
    goalnbsp;Camilo Mena
  • 90'
    1-1
    Kacper Sezonienko
  • 90'
    1-1
    nbsp;Tomasz Wojtowicz
    nbsp;Camilo Mena
  • 90'
    Kacper Wetniak nbsp;
    Samuel Mraz nbsp;
    1-1
  • 90'
    Filip Luberecki
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kalle Wendt
    nbsp;Tomasz Neugebauer
  • Motor Lublin vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    1
    Kacper Rosa
    24
    Filip Luberecki
    18
    Arkadiusz Najemski
    39
    Marek Kristian Bartos
    28
    Pawel Stolarski
    22
    Christopher Simon
    21
    Jakub Labojko
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    89
    Tomas Bobcek
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    99
    Tomasz Neugebauer
    17
    Anton Tsarenko
    30
    Maksym Khlan
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Bright Ede
    45Oskar Jez
    26Michal Krol
    3Herve Matthys
    37Mathieu Scalet
    7Antonio Sefer
    19Bradly van Hoeven
    9Kacper Wetniak
    17Filip Wojcik
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Michal Glogowski 21
    Loup Diwan Gueho 94
    Kacper Gutowski 81
    Adam Kardas 42
    Kacper Sezonienko 79
    Kalle Wendt 6
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Lechia Gdansk
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 488
    Số đường chuyền
    288
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation