Kết quả Nurnberg vs Kaiserslautern, 00h30 ngày 09/11
Kết quả Nurnberg vs Kaiserslautern
Đối đầu Nurnberg vs Kaiserslautern
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202400:30
-
Nurnberg 10Kaiserslautern 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.40X
3.602
2.78Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
Nurnberg vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
28'0-0Boris Tomiak
-
37'0-0Aremu Afeez
-
46'0-0nbsp;Aaron Opoku
nbsp;Aremu Afeez -
47'Finn Jeltsch0-0
-
65'0-0nbsp;Kenny Prince Redondo
nbsp;Daisuke Yokota -
65'0-0nbsp;Jan Gyamerah
nbsp;Frank Ronstadt -
73'Lukas Schleimer nbsp;
Mahir Madatov nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Tobias Raschl
nbsp;Luca Sirch -
82'Taylan Duman nbsp;
Rafael Lubach nbsp;0-0 -
82'Benjamin Goller nbsp;
Stefanos Tzimas nbsp;0-0 -
86'0-0Ragnar Ache
-
90'0-0nbsp;Jannik Mause
nbsp;Ragnar Ache
-
Nurnberg vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg3-4-1-21Jan Reichert44Ondrej Karafiat31Robin Knoche4Finn Jeltsch3Danilo Soares18Rafael Lubach20Caspar Jander2Oliver Rose-Villadsen10Julian Justvan9Stefanos Tzimas30Mahir Madatov19Daniel Hanslik9Ragnar Ache27Frank Ronstadt41Daisuke Yokota23Aremu Afeez26Filip Kaloc3Florian Kleinhansl33Jan Elvedi31Luca Sirch2Boris Tomiak1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
-
8Taylan Duman14Benjamin Goller36Lukas Schleimer43Jannik Hofmann26Christian Mathenia7Florian Pickel6Florian Flick33Nick Seidel21Berkay YilmazTobias Raschl 20Jan Gyamerah 32Jannik Mause 18Aaron Opoku 17Kenny Prince Redondo 11Avdo Spahic 30Richmond Tachie 29Erik Wekesser 13Leon Robinson 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
NurnbergKaiserslautern
-
12Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
375Số đường chuyền568
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation