Kết quả Nurnberg vs Kaiserslautern, 00h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12

  • Nurnberg vs Kaiserslautern: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Boris Tomiak
  • 37'
    0-0
    Aremu Afeez
  • 46'
    0-0
    nbsp;Aaron Opoku
    nbsp;Aremu Afeez
  • 47'
    Finn Jeltsch
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Kenny Prince Redondo
    nbsp;Daisuke Yokota
  • 65'
    0-0
    nbsp;Jan Gyamerah
    nbsp;Frank Ronstadt
  • 73'
    Lukas Schleimer nbsp;
    Mahir Madatov nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Tobias Raschl
    nbsp;Luca Sirch
  • 82'
    Taylan Duman nbsp;
    Rafael Lubach nbsp;
    0-0
  • 82'
    Benjamin Goller nbsp;
    Stefanos Tzimas nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    Ragnar Ache
  • 90'
    0-0
    nbsp;Jannik Mause
    nbsp;Ragnar Ache
  • Nurnberg vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị

  • Nurnberg3-4-1-2
    1
    Jan Reichert
    44
    Ondrej Karafiat
    31
    Robin Knoche
    4
    Finn Jeltsch
    3
    Danilo Soares
    18
    Rafael Lubach
    20
    Caspar Jander
    2
    Oliver Rose-Villadsen
    10
    Julian Justvan
    9
    Stefanos Tzimas
    30
    Mahir Madatov
    19
    Daniel Hanslik
    9
    Ragnar Ache
    27
    Frank Ronstadt
    41
    Daisuke Yokota
    23
    Aremu Afeez
    26
    Filip Kaloc
    3
    Florian Kleinhansl
    33
    Jan Elvedi
    31
    Luca Sirch
    2
    Boris Tomiak
    1
    Julian Krahl
    Kaiserslautern3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Taylan Duman
    14Benjamin Goller
    36Lukas Schleimer
    43Jannik Hofmann
    26Christian Mathenia
    7Florian Pickel
    6Florian Flick
    33Nick Seidel
    21Berkay Yilmaz
    Tobias Raschl 20
    Jan Gyamerah 32
    Jannik Mause 18
    Aaron Opoku 17
    Kenny Prince Redondo 11
    Avdo Spahic 30
    Richmond Tachie 29
    Erik Wekesser 13
    Leon Robinson 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cristian Fiél
    Dirk Schuster
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Nurnberg vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê

  • Nurnberg
    Kaiserslautern
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    568
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation