Kết quả Preuben Munster vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 21/12
Kết quả Preuben Munster vs SSV Ulm 1846
Đối đầu Preuben Munster vs SSV Ulm 1846
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:00
-
Preuben Munster 40SSV Ulm 1846 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.10X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17
-
Preuben Munster vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
21'Jorrit Hendrix0-0
-
22'0-0Dennis Chessa
-
53'Torge Paetow0-0
-
57'Niko Koulis0-0
-
58'Daniel Kyerewaa nbsp;
Yassine Bouchama nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Lucas Roser
nbsp;Dennis Chessa -
74'Mikkel Kirkeskov0-0
-
77'Andras Nemeth nbsp;
Holmbert Aron Fridjonsson nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Aleksandar Kahvic
nbsp;Semir Telalovic -
84'0-0nbsp;Laurin Ulrich
nbsp;Maurice Krattenmacher -
84'Joel Grodowski nbsp;
Joshua Mees nbsp;0-0 -
84'Marc Lorenz nbsp;
Etienne Amenyido nbsp;0-0
-
Preuben Munster vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster3-5-21Johannes Schenk29Lukas Frenkert16Torge Paetow24Niko Koulis2Mikkel Kirkeskov8Joshua Mees20Jorrit Hendrix5Yassine Bouchama14Charalampos Makridis31Holmbert Aron Fridjonsson30Etienne Amenyido29Semir Telalovic11Dennis Chessa30Maurice Krattenmacher43Romario Rösch26Philipp Maier38Luka Hyrylainen16Aaron Keller5Johannes Reichert32Philipp Strompf27Niklas Kolbe39Christian Ortag
- Đội hình dự bị
-
18Marc Lorenz7Daniel Kyerewaa9Joel Grodowski28Andras Nemeth15Simon Scherder22Dominik Schad21Rico Preissinger26Morten Behrens32Luca BazzoliAleksandar Kahvic 22Laurin Ulrich 20Lucas Roser 9Niklas Horst Castelle 44Lennart Stoll 18Andreas Ludwig 10Niclas Thiede 1Bastian Allgeier 7Tom Gaal 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterSSV Ulm 1846
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
271Số đường chuyền355
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation