Kết quả Roda JC vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Roda JC vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính

  • 3'
    Tiago Cukur (Assist:Joey Mueller) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Michael Breij nbsp;
    Thibo Baeten nbsp;
    1-0
  • 46'
    Keziah Veendorp nbsp;
    Nils Roseler nbsp;
    1-0
  • 48'
    Cain Seedorf goalnbsp;
    2-0
  • 52'
    Cain Seedorf (Assist:Jay Kruiver) goalnbsp;
    3-0
  • 54'
    Orhan Dzepar
    3-0
  • 59'
    3-0
    nbsp;Bjorn Menzo
    nbsp;Ivar Jenner
  • 59'
    3-0
    nbsp;Gibson Yah
    nbsp;Sil van der Wegen
  • 59'
    3-0
    nbsp;Emil Rohd Schlichting
    nbsp;Massien Ghaddari
  • 59'
    3-0
    nbsp;Neal Viereck
    nbsp;Georgios Charalampoglou
  • 60'
    Wesley Spieringhs nbsp;
    Lucas Beerten nbsp;
    3-0
  • 60'
    Rodney Kongolo nbsp;
    Orhan Dzepar nbsp;
    3-0
  • 68'
    Brian Koglin
    3-0
  • 76'
    Tim Kother nbsp;
    Joey Mueller nbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Jaygo van Ommeren
    nbsp;Noa Dundas
  • Roda JC vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • Roda JC4-2-3-1
    52
    Issam El Maach
    8
    Joey Mueller
    4
    Brian Koglin
    13
    Nils Roseler
    22
    Jay Kruiver
    17
    Orhan Dzepar
    15
    Lucas Beerten
    47
    Cain Seedorf
    20
    Ryan Yang Leiten
    97
    Thibo Baeten
    9
    Tiago Cukur
    11
    Lynden Edhart
    9
    Georgios Charalampoglou
    7
    Achraf Boumenjal
    10
    Sil van der Wegen
    8
    Ivar Jenner
    20
    Oualid Agougil
    2
    Massien Ghaddari
    3
    Noa Dundas
    14
    Joshua Mukeh
    15
    Nazjir Held
    1
    Andreas Dithmer
    FC Utrecht (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Mamadou Saydou Bangura
    14Michael Breij
    26Reda El Meliani
    11Iman Griffith
    21Rodney Kongolo
    18Tim Kother
    10Joshua Schwirten
    6Wesley Spieringhs
    23Jordy Steins
    30Casper Van Hemelryck
    34Keziah Veendorp
    Mees Akkerman 22
    Michel Driezen 12
    Mees Eppink 31
    Per Kloosterboer 24
    Bjorn Menzo 17
    Emil Rohd Schlichting 21
    Jaygo van Ommeren 25
    Jesper van Riel 5
    Neal Viereck 23
    Gibson Yah 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bas Sibum
    Ivar van Dinteren
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Roda JC vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê

  • Roda JC
    FC Utrecht (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 23 10 5 8 33 35 -2 35 H B B B T H
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 FC Oss 24 6 8 10 18 37 -19 26 T B T B B H
16 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs