Kết quả Roda JC vs SC Cambuur, 02h00 ngày 21/01
Kết quả Roda JC vs SC Cambuur
Đối đầu Roda JC vs SC Cambuur
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202502:00
-
Roda JC 20SC Cambuur 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.25X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs SC Cambuur
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Roda JC vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
60'Michael Breij nbsp;
Enrique Manuel Pena Zauner nbsp;0-0 -
60'Wesley Spieringhs nbsp;
Rodney Kongolo nbsp;0-0 -
60'Keziah Veendorp nbsp;
Nils Roseler nbsp;0-0 -
61'0-0nbsp;Benjamin Pauwels
nbsp;Wiebe Kooistra -
61'0-0nbsp;Michael de Leeuw
nbsp;Matthias Nartey -
70'0-0nbsp;Tomas Galvez
nbsp;Thomas Poll -
70'0-0nbsp;Fedde de Jong
nbsp;Tony Rolke -
73'Wesley Spieringhs0-0
-
79'Iman Griffith nbsp;
Cain Seedorf nbsp;0-0 -
81'Joey Mueller0-0
-
83'0-0nbsp;Ilias Alhaft
nbsp;Sturla Ottesen -
85'0-0Jeremy Van Mullem
-
88'0-1nbsp;Mark Diemers
-
90'Mamadou Saydou Bangura nbsp;
Jay Kruiver nbsp;0-1
-
Roda JC vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-152Issam El Maach8Joey Mueller4Brian Koglin13Nils Roseler22Jay Kruiver15Lucas Beerten21Rodney Kongolo47Cain Seedorf20Ryan Yang Leiten7Enrique Manuel Pena Zauner9Tiago Cukur15Sturla Ottesen18Tony Rolke27Wiebe Kooistra17Matthias Nartey28Nicky Souren12Mark Diemers26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling5Thomas Poll1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura14Michael Breij26Reda El Meliani11Iman Griffith18Tim Kother10Joshua Schwirten6Wesley Spieringhs23Jordy Steins30Casper Van Hemelryck34Keziah VeendorpJonathan Afolabi 9Ilias Alhaft 11Fedde de Jong 10Michael de Leeuw 19Tomas Galvez 3Maikel Kieftenbeld 8Brett Minnema 23Benjamin Pauwels 29Jelte Priem 33Daan Reiziger 22Floris Smand 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
Roda JCSC Cambuur
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs