Kết quả Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf, 19h00 ngày 14/12
Kết quả Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.75
0.89U 2.75
0.971
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16
-
Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
37'0-0Isak Bergmann Johannesson
-
51'0-0Giovanni Haag
-
54'0-0Valgeir Lunddal Fridriksson
-
59'0-0nbsp;Jonah Niemiec
nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson -
62'0-1
nbsp;Dawid Kownacki
-
72'Moussa Sylla (Assist:Christopher Antwi-Adjej)
nbsp;
1-1 -
74'1-1Marcel Sobottka
-
74'Emil Hojlund nbsp;
Mehmet Can Aydin nbsp;1-1 -
74'Ilyes Hamache nbsp;
Christopher Antwi-Adjej nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Matthias Zimmermann
nbsp;Giovanni Haag -
82'Adrian Tobias Gantenbein nbsp;
Moussa Sylla nbsp;1-1 -
85'1-1nbsp;Dzenan Pejcinovic
nbsp;Myron van Brederode -
85'1-1nbsp;Tim Rossmann
nbsp;Emmanuel Iyoha -
85'1-1nbsp;Joshua Quarshie
nbsp;Marcel Sobottka -
89'Janik Bachmann1-1
-
Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-128Justin Heekeren5Derry John Murkin35Marco Kaminski6Ron Schallenberg31Taylan Bulut14Janik Bachmann7Paul Seguin18Christopher Antwi-Adjej19Kenan Karaman23Mehmet Can Aydin9Moussa Sylla24Dawid Kownacki8Isak Bergmann Johannesson10Myron van Brederode12Valgeir Lunddal Fridriksson31Marcel Sobottka6Giovanni Haag19Emmanuel Iyoha15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann20Jamil Siebert33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
15Emil Hojlund24Ilyes Hamache17Adrian Tobias Gantenbein2Felipe Sanchez26Tomas Kalas1Ron Ron Hoffmann8Amin Younes30Anton Donkor37Max GrugerDzenan Pejcinovic 7Joshua Quarshie 5Jonah Niemiec 18Tim Rossmann 21Matthias Zimmermann 25Felix Klaus 11Shinta Appelkamp 23Vincent Vermeij 9Robert Kwasigroch 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Fortuna Dusseldorf
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation