Kết quả Schalke 04 vs Magdeburg, 02h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20

  • Schalke 04 vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 6'
    Max Gruger
    0-0
  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Martijn Kaars (Assist:Livan Burcu)
  • 36'
    Paul Seguin
    0-1
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Martijn Kaars (Assist:Silas Gnaka)
  • 45'
    Mehmet Can Aydin
    0-2
  • 46'
    Adrian Tobias Gantenbein nbsp;
    Paul Seguin nbsp;
    0-2
  • 55'
    0-3
    goalnbsp;Martijn Kaars (Assist:Alexander Nollenberger)
  • 60'
    0-3
    Marcus Mathisen
  • 62'
    0-3
    nbsp;Falko Michel
    nbsp;Silas Gnaka
  • 64'
    Adrian Tobias Gantenbein
    0-3
  • 65'
    Ilyes Hamache nbsp;
    Tobias Mohr nbsp;
    0-3
  • 65'
    Pape Meissa Ba nbsp;
    Max Gruger nbsp;
    0-3
  • 65'
    0-4
    goalnbsp;Philipp Hercher (Assist:Livan Burcu)
  • 69'
    Adrian Tobias Gantenbein (Assist:Pape Meissa Ba) goalnbsp;
    1-4
  • 74'
    1-5
    goalnbsp;Martijn Kaars (Assist:Marcus Mathisen)
  • 76'
    1-5
    nbsp;Samuel Loric
    nbsp;Philipp Hercher
  • 76'
    1-5
    nbsp;Xavier Amaechi
    nbsp;Baris Atik
  • 76'
    1-5
    nbsp;Bryan Silva Teixeira
    nbsp;Livan Burcu
  • 80'
    1-5
    nbsp;Tobias Muller
    nbsp;Daniel Heber
  • 80'
    Janik Bachmann nbsp;
    Kenan Karaman nbsp;
    1-5
  • 88'
    Tomas Kalas nbsp;
    Mehmet Can Aydin nbsp;
    1-5
  • 90'
    Janik Bachmann (Assist:Taylan Bulut) goalnbsp;
    2-5
  • Schalke 04 vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    30
    Anton Donkor
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    31
    Taylan Bulut
    7
    Paul Seguin
    37
    Max Gruger
    29
    Tobias Mohr
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    9
    Moussa Sylla
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    25
    Silas Gnaka
    27
    Philipp Hercher
    17
    Alexander Nollenberger
    11
    Mo El Hankouri
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    15
    Daniel Heber
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Tomas Kalas
    24Ilyes Hamache
    14Janik Bachmann
    10Pape Meissa Ba
    17Adrian Tobias Gantenbein
    2Felipe Sanchez
    18Christopher Antwi-Adjej
    27Loris Karius
    5Derry John Murkin
    Samuel Loric 2
    Bryan Silva Teixeira 8
    Tobias Muller 5
    Falko Michel 21
    Xavier Amaechi 20
    Noah Kruth 30
    Connor Krempicki 13
    Alex Ahl-Holmstrom 12
    Abu-Bekir Omer El-Zein 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Magdeburg
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 485
    Số đường chuyền
    339
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation