Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 11/03
Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
Nhận định, Soi kèo UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 1h ngày 11/03
Đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.80O 2.25
1.02U 2.25
0.801
3.25X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 30
-
UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
10'0-0nbsp;Cristian Costin
nbsp;Maxime Sivis -
37'0-0Kennedy Boateng
-
41'0-0Catalin Cirjan
-
45'0-1
nbsp;Catalin Cirjan
-
46'Marinos Tzionis nbsp;
Joher Khadim Rassoul nbsp;0-1 -
46'Denis Hrezdac nbsp;
Marian Danciu nbsp;0-1 -
62'Paul Jose Mpoku nbsp;
Shayon Harrison nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Dennis Politic
nbsp;Catalin Cirjan -
74'Ibrahima Conte0-1
-
82'0-1nbsp;Hakim Abdallah
nbsp;Stipe Perica -
82'0-1nbsp;Iulius Andrei Marginean
nbsp;Patrick Olsen -
84'Adrian Dragos nbsp;
Valentin Ionut Costache nbsp;0-1 -
87'0-2
nbsp;Astrit Seljmani (Assist:Iulius Andrei Marginean)
-
90'Alexi Hodosan nbsp;
Cristian Petrisor Mihai nbsp;0-2
-
UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-4-1-11Dejan Iliev29Razvan Trif15Ibrahima Conte6Florent Poulolo25Ravy Tsouka Dozi24Eric Johana Omondi21Cristian Petrisor Mihai5Joher Khadim Rassoul37Marian Danciu19Valentin Ionut Costache11Shayon Harrison17Georgi Milanov18Stipe Perica9Astrit Seljmani33Patrick Olsen8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan27Maxime Sivis4Kennedy Boateng23Nichita Patriche3Raul Oprut73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
-
4Alexandru Constantin Benga26Adrian Dragos94Damien Dussaut33Andrei Gorcea41Alexi Hodosan97Denis Hrezdac40Paul Jose Mpoku31Cornel Emilian Rapa10Marinos Tzionis30Benjamin Van DurmenHakim Abdallah 19Cristian Costin 98Antonio Cristea 32Adnan Golubovic 1Antonio Manuel Luna Rodriguez 80Iulius Andrei Marginean 90Razvan Pascalau 5Dennis Politic 7Alexandru Pop 99casian soare 22Alexandru Stoian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BalintIonel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
UTA AradDinamo Bucuresti
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
301Số đường chuyền587
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs