Kết quả VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel, 02h30 ngày 25/01
Kết quả VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo Wolfsburg vs Holstein Kiel, 02h30 ngày 25/1
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3
1.05U 3
0.831
1.50X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 19
-
VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;David Zec (Assist:Dominik Javorcek)
-
23'0-1David Zec
-
46'Patrick Wimmer nbsp;
Yannick Gerhardt nbsp;0-1 -
46'Andreas Skov Olsen nbsp;
Kilian Fischer nbsp;0-1 -
50'Patrick Wimmer (Assist:Jonas Older Wind)
nbsp;
1-1 -
53'Jonas Older Wind (Assist:Patrick Wimmer)
nbsp;
2-1 -
59'2-1nbsp;Steven Skrzybski
nbsp;Shuto Machino -
60'Patrick Wimmer2-1
-
68'2-1nbsp;Fiete Arp
nbsp;Magnus Knudsen -
71'Sebastiaan Bornauw nbsp;
Mattias Svanberg nbsp;2-1 -
79'2-1nbsp;John Tolkin
nbsp;Dominik Javorcek -
79'2-1nbsp;Benedikt Pichler
nbsp;Phil Harres -
79'2-1nbsp;Armin Gigovic
nbsp;Andu Yobel Kelati -
80'2-2
nbsp;Steven Skrzybski (Assist:Benedikt Pichler)
-
83'Aster Vranckx nbsp;
Tiago Tomas nbsp;2-2 -
88'Lukas Nmecha nbsp;
Konstantinos Koulierakis nbsp;2-2 -
90'2-2Nicolai Remberg
-
90'Joakim Maehle2-2
-
90'2-2Fiete Arp
-
90'2-2Benedikt Pichler
-
VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-3-1-21Kamil Grabara21Joakim Maehle4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold11Tiago Tomas32Mattias Svanberg23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura19Phil Harres16Andu Yobel Kelati18Shuto Machino8Finn Dominik Porath24Magnus Knudsen22Nicolai Remberg33Dominik Javorcek17Timo Becker26David Zec3Marco Komenda1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
39Patrick Wimmer3Sebastiaan Bornauw6Aster Vranckx7Andreas Skov Olsen10Lukas Nmecha29Marius Muller17Kevin Behrens24Bence Dardai8Salih OzcanBenedikt Pichler 9Steven Skrzybski 7Fiete Arp 20Armin Gigovic 37John Tolkin 47Max Geschwill 14Dahne Thomas 21Lasse Rosenboom 23Marko Ivezic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
659Số đường chuyền282
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
150Pha tấn công45
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 21 | 17 | 3 | 1 | 65 | 19 | 46 | 54 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 21 | 13 | 7 | 1 | 49 | 27 | 22 | 46 | T T T H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 21 | 11 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 39 | T T T H H H |
4 | VfB Stuttgart | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 31 | 8 | 35 | T T T B B T |
5 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
6 | SC Freiburg | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 33 | T B B B T T |
7 | FSV Mainz 05 | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 24 | 9 | 32 | T B B T B H |
8 | Borussia Monchengladbach | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 31 | 2 | 31 | B B B T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 21 | 8 | 6 | 7 | 43 | 35 | 8 | 30 | T T B H H H |
10 | Werder Bremen | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 39 | -5 | 30 | B H B H T B |
11 | Borussia Dortmund | 21 | 8 | 5 | 8 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B B H T B |
12 | Augsburg | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 35 | -11 | 27 | B T T T H H |
13 | Union Berlin | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 27 | -7 | 24 | B B T B H T |
14 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
15 | TSG Hoffenheim | 21 | 4 | 6 | 11 | 26 | 44 | -18 | 18 | B B T H B B |
16 | Heidenheimer | 21 | 4 | 2 | 15 | 25 | 43 | -18 | 14 | T H B B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation