Kết quả Zaglebie Lubin vs Motor Lublin, 00h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Arkadiusz Najemski
  • 31'
    0-0
    Krystian Palacz
  • 42'
    0-0
    Christopher Simon Penalty awarded
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Piotr Ceglarz
  • 46'
    0-1
    nbsp;Filip Luberecki
    nbsp;Krystian Palacz
  • 46'
    0-1
    nbsp;Sebastian Rudol
    nbsp;Arkadiusz Najemski
  • 58'
    Marek Mroz goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
    nbsp;Michal Krol
  • 62'
    1-1
    nbsp;Kaan Caliskaner
    nbsp;Christopher Simon
  • 72'
    Dawid Kurminowski nbsp;
    Tomasz Pienko nbsp;
    1-1
  • 77'
    Jaroslaw Jach
    1-1
  • 78'
    1-2
    goalnbsp;Samuel Mraz (Assist:Kaan Caliskaner)
  • 79'
    Patryk Kusztal nbsp;
    Mateusz Wdowiak nbsp;
    1-2
  • 79'
    1-2
    nbsp;Filip Wojcik
    nbsp;Pawel Stolarski
  • 86'
    Daniel Mikolajewski nbsp;
    Arkadiusz Wozniak nbsp;
    1-2
  • Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin3-4-1-2
    30
    Dominik Hladun
    33
    Jaroslaw Jach
    2
    Bartosz Kopacz
    31
    Igor Orlikowski
    17
    Mateusz Wdowiak
    15
    Hubert Adamczyk
    6
    Tomasz Makowski
    27
    Bartlomiej Kludka
    7
    Marek Mroz
    11
    Arkadiusz Wozniak
    21
    Tomasz Pienko
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    68
    Bartosz Wolski
    22
    Christopher Simon
    77
    Piotr Ceglarz
    6
    Sergi Samper Montana
    28
    Pawel Stolarski
    39
    Marek Kristian Bartos
    18
    Arkadiusz Najemski
    47
    Krystian Palacz
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Jasmin Buric
    20Mateusz Dziewiatowski
    26Jakub Kolan
    24Krzysztof Kolanko
    90Dawid Kurminowski
    23Patryk Kusztal
    55Luis Mata
    80Daniel Mikolajewski
    Igor Bartnik 51
    Kaan Caliskaner 11
    Marcel Gasior 55
    Krzysztof Kubica 8
    Filip Luberecki 24
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Sebastian Rudol 21
    Bradly van Hoeven 19
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Motor Lublin
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 495
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation