Kết quả Zaglebie Lubin vs Motor Lublin, 00h00 ngày 23/11
Kết quả Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Nhận định, soi kèo Zaglebie Lubin vs Motor Lublin, 0h ngày 23/11
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:00
-
Zaglebie Lubin 11Motor Lublin 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.75
0.85U 2.75
0.951
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Motor Lublin
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
23'0-0Arkadiusz Najemski
-
31'0-0Krystian Palacz
-
42'0-0Christopher Simon Penalty awarded
-
44'0-1nbsp;Piotr Ceglarz
-
46'0-1nbsp;Filip Luberecki
nbsp;Krystian Palacz -
46'0-1nbsp;Sebastian Rudol
nbsp;Arkadiusz Najemski -
58'Marek Mroz nbsp;1-1
-
62'1-1nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
nbsp;Michal Krol -
62'1-1nbsp;Kaan Caliskaner
nbsp;Christopher Simon -
72'Dawid Kurminowski nbsp;
Tomasz Pienko nbsp;1-1 -
77'Jaroslaw Jach1-1
-
78'1-2nbsp;Samuel Mraz (Assist:Kaan Caliskaner)
-
79'Patryk Kusztal nbsp;
Mateusz Wdowiak nbsp;1-2 -
79'1-2nbsp;Filip Wojcik
nbsp;Pawel Stolarski -
86'Daniel Mikolajewski nbsp;
Arkadiusz Wozniak nbsp;1-2
-
Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin3-4-1-230Dominik Hladun33Jaroslaw Jach2Bartosz Kopacz31Igor Orlikowski17Mateusz Wdowiak15Hubert Adamczyk6Tomasz Makowski27Bartlomiej Kludka7Marek Mroz11Arkadiusz Wozniak21Tomasz Pienko90Samuel Mraz26Michal Krol68Bartosz Wolski22Christopher Simon77Piotr Ceglarz6Sergi Samper Montana28Pawel Stolarski39Marek Kristian Bartos18Arkadiusz Najemski47Krystian Palacz1Kacper Rosa
- Đội hình dự bị
-
1Jasmin Buric20Mateusz Dziewiatowski26Jakub Kolan24Krzysztof Kolanko90Dawid Kurminowski23Patryk Kusztal55Luis Mata80Daniel MikolajewskiIgor Bartnik 51Kaan Caliskaner 11Marcel Gasior 55Krzysztof Kubica 8Filip Luberecki 24Mbaye Jacques Ndiaye 30Sebastian Rudol 21Bradly van Hoeven 19Filip Wojcik 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinMotor Lublin
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
495Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
92Tấn công nguy hiểm79
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation