Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kolding FC vs Odense BK, 19h00 ngày 17/5
Kết quả Kolding FC vs Odense BK
Đối đầu Kolding FC vs Odense BK
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Kolding FC vs Odense BK
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolding FC vs Odense BK trước đây
-
17/04/2025Odense BK4 - 3Kolding FC2 - 2L
-
08/03/2025Odense BK1 - 1Kolding FC0 - 0D
-
28/09/2024Kolding FC1 - 2Odense BK1 - 2L
-
13/01/2024Kolding FC3 - 2Odense BK3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kolding FC vs Odense BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Odense BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Odense BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Odense BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolding FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Kolding FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolding FC và Odense BK trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 61 | T T B H H H |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 58 | T H T H H T |
3 | AC Horsens | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 50 | B T B B T H |
4 | Kolding FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 49 | B B T T T T |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: