Kết quả Excelsior SBV vs NAC Breda, 22h59 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2023-2024 » vòng

  • Excelsior SBV vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 20'
    Troy Parrott (Assist:Lazaros Lamprou) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Couhaib Driouech Penalty awarded
    1-0
  • 35'
    1-0
    nbsp;Matthew Garbett
    nbsp;Fredrik Oldrup Jensen
  • 35'
    Troy Parrott goalnbsp;
    2-0
  • 42'
    Boy Kemper(OW)
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Martin Koscelnik
    nbsp;Roy Kuijpers
  • 50'
    Troy Parrott (Assist:Derensili Sanches Fernandes) goalnbsp;
    4-0
  • 58'
    4-1
    goalnbsp;Casper Staring (Assist:Aime Omgba)
  • 63'
    4-1
    Matthew Garbett
  • 70'
    4-1
    nbsp;Manel Royo
    nbsp;Boy Kemper
  • 70'
    4-1
    nbsp;Elias Mar Omarsson
    nbsp;Sigurd Haugen
  • 81'
    Richie Omorowa nbsp;
    Cisse Sandra nbsp;
    4-1
  • 85'
    4-1
    Casper Staring
  • 86'
    Mike van Duinen nbsp;
    Lazaros Lamprou nbsp;
    4-1
  • 86'
    Jacky Donkor nbsp;
    Derensili Sanches Fernandes nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    nbsp;Victor Wernersson
    nbsp;Dominik Janosek
  • Excelsior SBV vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-2-3-1
    1
    Stijn van Gassel
    8
    Cisse Sandra
    4
    Redouan el Yaakoubi
    2
    Siebe Horemans
    22
    Mimeirhel Benita
    33
    Julian Baas
    10
    Kenzo Goudmijn
    14
    Couhaib Driouech
    7
    Lazaros Lamprou
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    9
    Troy Parrott
    9
    Sigurd Haugen
    17
    Roy Kuijpers
    22
    Aime Omgba
    39
    Dominik Janosek
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    6
    Casper Staring
    2
    Boyd Lucassen
    15
    Cuco Martina
    5
    Jan van den Bergh
    4
    Boy Kemper
    36
    Pepijn van de Merbel
    NAC Breda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Siem de Moes
    21Jacky Donkor
    38Pascal Kuiper
    15Noah Naujoks
    16Sven Nieuwpoort
    17Richie Omorowa
    28Ian Smeulers
    29Mike van Duinen
    5Casper Widell
    Rowan Besselink 23
    Tom Boere 19
    Matthew Garbett 7
    Roy Kortsmit 1
    Martin Koscelnik 3
    Thomas Marijnissen 27
    Elias Mar Omarsson 10
    Manel Royo 21
    Cherrion Valerius 25
    Lare van Aron 37
    Boris van Schuppen 35
    Victor Wernersson 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Peter Hyballa
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    NAC Breda
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 604
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Willem II 38 23 10 5 77 35 42 79 H T H H H T
2 Groningen 38 22 9 7 71 30 41 75 H T T H H T
3 Roda JC 38 21 12 5 69 34 35 75 T T H H T B
4 Dordrecht 38 18 15 5 74 51 23 69 T T T H H H
5 ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 22 63 T B H T H B
6 De Graafschap 38 19 6 13 61 52 9 63 B T H T H B
7 Emmen 38 17 6 15 59 60 -1 57 B B T T T T
8 NAC Breda 38 15 11 12 63 56 7 56 H B H T H H
9 MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 4 56 T T H B T T
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 16 8 14 62 61 1 56 T B T H B T
11 Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 -3 51 B T T B T H
12 VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 -5 48 B B B B T B
13 SC Cambuur 38 13 8 17 71 74 -3 47 B B B H B H
14 FC Eindhoven 38 9 16 13 45 57 -12 43 B B H H B T
15 Jong Ajax (Youth) 38 10 10 18 54 69 -15 40 B T B H B B
16 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 11 7 20 63 81 -18 40 B T T B T T
17 SC Telstar 38 9 8 21 47 68 -21 35 T B B H H B
18 FC Oss 38 10 4 24 32 66 -34 34 T B B H B H
19 Den Bosch 38 8 9 21 38 68 -30 33 T T H T B B
20 FC Utrecht (Youth) 38 5 11 22 32 74 -42 26 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs