Kết quả Excelsior SBV vs NAC Breda, 22h59 ngày 02/06
Kết quả Excelsior SBV vs NAC Breda
Nhận định SBV Excelsior vs NAC Breda, 23h ngày 2/6
Đối đầu Excelsior SBV vs NAC Breda
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202422:59
-
NAC Breda 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.95X
4.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs NAC Breda
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2023-2024 » vòng
-
Excelsior SBV vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
20'Troy Parrott (Assist:Lazaros Lamprou) nbsp;1-0
-
33'Couhaib Driouech Penalty awarded1-0
-
35'1-0nbsp;Matthew Garbett
nbsp;Fredrik Oldrup Jensen -
35'Troy Parrott nbsp;2-0
-
42'Boy Kemper(OW)3-0
-
46'3-0nbsp;Martin Koscelnik
nbsp;Roy Kuijpers -
50'Troy Parrott (Assist:Derensili Sanches Fernandes) nbsp;4-0
-
58'4-1nbsp;Casper Staring (Assist:Aime Omgba)
-
63'4-1Matthew Garbett
-
70'4-1nbsp;Manel Royo
nbsp;Boy Kemper -
70'4-1nbsp;Elias Mar Omarsson
nbsp;Sigurd Haugen -
81'Richie Omorowa nbsp;
Cisse Sandra nbsp;4-1 -
85'4-1Casper Staring
-
86'Mike van Duinen nbsp;
Lazaros Lamprou nbsp;4-1 -
86'Jacky Donkor nbsp;
Derensili Sanches Fernandes nbsp;4-1 -
90'4-1nbsp;Victor Wernersson
nbsp;Dominik Janosek
-
Excelsior SBV vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Stijn van Gassel8Cisse Sandra4Redouan el Yaakoubi2Siebe Horemans22Mimeirhel Benita33Julian Baas10Kenzo Goudmijn14Couhaib Driouech7Lazaros Lamprou30Derensili Sanches Fernandes9Troy Parrott9Sigurd Haugen17Roy Kuijpers22Aime Omgba39Dominik Janosek20Fredrik Oldrup Jensen6Casper Staring2Boyd Lucassen15Cuco Martina5Jan van den Bergh4Boy Kemper36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
32Siem de Moes21Jacky Donkor38Pascal Kuiper15Noah Naujoks16Sven Nieuwpoort17Richie Omorowa28Ian Smeulers29Mike van Duinen5Casper WidellRowan Besselink 23Tom Boere 19Matthew Garbett 7Roy Kortsmit 1Martin Koscelnik 3Thomas Marijnissen 27Elias Mar Omarsson 10Manel Royo 21Cherrion Valerius 25Lare van Aron 37Boris van Schuppen 35Victor Wernersson 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenPeter Hyballa
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVNAC Breda
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
604Số đường chuyền272
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
90Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 38 | 23 | 10 | 5 | 77 | 35 | 42 | 79 | H T H H H T |
2 | Groningen | 38 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 | 75 | H T T H H T |
3 | Roda JC | 38 | 21 | 12 | 5 | 69 | 34 | 35 | 75 | T T H H T B |
4 | Dordrecht | 38 | 18 | 15 | 5 | 74 | 51 | 23 | 69 | T T T H H H |
5 | ADO Den Haag | 38 | 17 | 12 | 9 | 72 | 50 | 22 | 63 | T B H T H B |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 6 | 13 | 61 | 52 | 9 | 63 | B T H T H B |
7 | Emmen | 38 | 17 | 6 | 15 | 59 | 60 | -1 | 57 | B B T T T T |
8 | NAC Breda | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 56 | 7 | 56 | H B H T H H |
9 | MVV Maastricht | 38 | 16 | 8 | 14 | 64 | 60 | 4 | 56 | T T H B T T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 61 | 1 | 56 | T B T H B T |
11 | Helmond Sport | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 55 | -3 | 51 | B T T B T H |
12 | VVV Venlo | 38 | 13 | 9 | 16 | 53 | 58 | -5 | 48 | B B B B T B |
13 | SC Cambuur | 38 | 13 | 8 | 17 | 71 | 74 | -3 | 47 | B B B H B H |
14 | FC Eindhoven | 38 | 9 | 16 | 13 | 45 | 57 | -12 | 43 | B B H H B T |
15 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 10 | 10 | 18 | 54 | 69 | -15 | 40 | B T B H B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 11 | 7 | 20 | 63 | 81 | -18 | 40 | B T T B T T |
17 | SC Telstar | 38 | 9 | 8 | 21 | 47 | 68 | -21 | 35 | T B B H H B |
18 | FC Oss | 38 | 10 | 4 | 24 | 32 | 66 | -34 | 34 | T B B H B H |
19 | Den Bosch | 38 | 8 | 9 | 21 | 38 | 68 | -30 | 33 | T T H T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 5 | 11 | 22 | 32 | 74 | -42 | 26 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs