Kết quả Dordrecht vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Dordrecht vs FC Eindhoven: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Boris van Schuppen (Assist:Sven Blummel)
  • 35'
    0-1
    nbsp;Achraf El Bouchataoui
    nbsp;Joey Sleegers
  • 38'
    0-1
    Boris van Schuppen
  • 45'
    Daniel van Vianen goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Shane van Aarle
    nbsp;Matteo Vandendaele
  • 60'
    1-2
    goalnbsp;Dyon Dorenbosch (Assist:Daan Huisman)
  • 62'
    1-2
    nbsp;Jort Borgmans
    nbsp;Jorn Brondeel
  • 65'
    1-2
    Collin Seedorf
  • 67'
    Joep van der Sluijs nbsp;
    Korede Osundina nbsp;
    1-2
  • 67'
    Dean Zandbergen nbsp;
    Jari Schuurman nbsp;
    1-2
  • 77'
    Jop van den Avert goalnbsp;
    2-2
  • 79'
    2-3
    goalnbsp;Achraf El Bouchataoui (Assist:Daan Huisman)
  • 82'
    Igor Daniel da Silva nbsp;
    Leo Seydoux nbsp;
    2-3
  • 82'
    Chiel Olde Keizer nbsp;
    Gabriele Parlanti nbsp;
    2-3
  • 84'
    2-3
    nbsp;Luuk Verheij
    nbsp;Tibo Persyn
  • 84'
    2-3
    nbsp;Sven Simons
    nbsp;Daan Huisman
  • 88'
    Dean Zandbergen (Assist:Chiel Olde Keizer) goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    Yannis MBemba nbsp;
    Jaden Slory nbsp;
    3-3
  • 90'
    Joep van der Sluijs
    3-3
  • 90'
    3-3
    Sven Simons
  • Dordrecht vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-3-3
    1
    Liam Bossin
    5
    John Hilton
    4
    Jop van den Avert
    3
    Sem Valk
    16
    Leo Seydoux
    6
    Daniel van Vianen
    8
    Gabriele Parlanti
    10
    Jari Schuurman
    7
    Korede Osundina
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    22
    Evan Rottier
    7
    Sven Blummel
    10
    Boris van Schuppen
    11
    Joey Sleegers
    6
    Dyon Dorenbosch
    15
    Daan Huisman
    99
    Tibo Persyn
    3
    Matteo Vandendaele
    33
    Collin Seedorf
    25
    Terrence Douglas
    26
    Jorn Brondeel
    FC Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Reda Akmum
    22Joseph Amuzu
    13Tijn Baltussen
    63Celton Biai
    2Lorenzo Codutti
    24Igor Daniel da Silva
    15Yannis MBemba
    14Chiel Olde Keizer
    11Joshua Pynadath
    12Kwame Tabiri
    20Joep van der Sluijs
    19Dean Zandbergen
    Jort Borgmans 1
    Hugo Deenen 28
    Achraf El Bouchataoui 27
    Dylan Nino Fancito 30
    Julian Francis Kwaaitaal 43
    Thijs Muller 21
    Sven Simons 8
    Shane van Aarle 24
    Ruben van Eijndhoven 19
    Luuk Verheij 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Willem Weijs
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    FC Eindhoven
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    354
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs