Kết quả Dordrecht vs Helmond Sport, 22h45 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Dordrecht vs Helmond Sport: Diễn biến chính

  • 17'
    Jaden Slory (Assist:Rocco Robert Shein) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Axl Van Himbeeck
    nbsp;Jonas Scholz
  • 46'
    Enrik Ostrc(OW)
    2-0
  • 58'
    2-0
    nbsp;Anthony van den Hurk
    nbsp;Lennerd Daneels
  • 58'
    2-0
    nbsp;Sam Bisselink
    nbsp;Tobias Pachonik
  • 58'
    2-0
    nbsp;Justin Ogenia
    nbsp;Theo Golliard
  • 65'
    Korede Osundina (Assist:Jaden Slory) goalnbsp;
    3-0
  • 69'
    Joep van der Sluijs nbsp;
    Korede Osundina nbsp;
    3-0
  • 73'
    Rocco Robert Shein (Assist:John Hilton) goalnbsp;
    4-0
  • 76'
    Reda Akmum nbsp;
    Rocco Robert Shein nbsp;
    4-0
  • 76'
    Dean Zandbergen nbsp;
    Devin Haen nbsp;
    4-0
  • 79'
    4-0
    nbsp;Tarik Essakkati
    nbsp;Helgi Ingason
  • 84'
    Joseph Amuzu nbsp;
    Jari Schuurman nbsp;
    4-0
  • 87'
    Jop van den Avert nbsp;
    Leo Seydoux nbsp;
    4-0
  • 87'
    Lorenzo Codutti nbsp;
    Yannis MBemba nbsp;
    4-0
  • Dordrecht vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-3-3
    1
    Liam Bossin
    5
    John Hilton
    15
    Yannis MBemba
    3
    Sem Valk
    16
    Leo Seydoux
    21
    Rocco Robert Shein
    10
    Jari Schuurman
    6
    Daniel van Vianen
    7
    Korede Osundina
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    9
    Dario Sits
    19
    Helgi Ingason
    10
    Theo Golliard
    11
    Lennerd Daneels
    8
    Enrik Ostrc
    22
    Alen Dizdarevic
    2
    Tobias Pachonik
    4
    Redouane Halhal
    5
    Jonas Scholz
    17
    Bryan Van Hove
    1
    Wouter van der Steen
    Helmond Sport4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Reda Akmum
    22Joseph Amuzu
    13Tijn Baltussen
    63Celton Biai
    2Lorenzo Codutti
    24Igor Daniel da Silva
    25Dugary Monkou
    8Gabriele Parlanti
    12Kwame Tabiri
    4Jop van den Avert
    20Joep van der Sluijs
    19Dean Zandbergen
    Kevin Aben 23
    Sam Bisselink 7
    Tarik Essakkati 32
    Tom Hendriks 21
    Mohamed Mallahi 14
    Justin Ogenia 12
    Anthony van den Hurk 39
    Axl Van Himbeeck 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Bob Peeters
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs Helmond Sport: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    Helmond Sport
  • 5
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs