Kết quả Dordrecht vs Helmond Sport, 22h45 ngày 10/11
Kết quả Dordrecht vs Helmond Sport
Đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 3.25
1.02U 3.25
0.781
1.95X
3.702
3.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs Helmond Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Dordrecht vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
17'Jaden Slory (Assist:Rocco Robert Shein) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Axl Van Himbeeck
nbsp;Jonas Scholz -
46'Enrik Ostrc(OW)2-0
-
58'2-0nbsp;Anthony van den Hurk
nbsp;Lennerd Daneels -
58'2-0nbsp;Sam Bisselink
nbsp;Tobias Pachonik -
58'2-0nbsp;Justin Ogenia
nbsp;Theo Golliard -
65'Korede Osundina (Assist:Jaden Slory) nbsp;3-0
-
69'Joep van der Sluijs nbsp;
Korede Osundina nbsp;3-0 -
73'Rocco Robert Shein (Assist:John Hilton) nbsp;4-0
-
76'Reda Akmum nbsp;
Rocco Robert Shein nbsp;4-0 -
76'Dean Zandbergen nbsp;
Devin Haen nbsp;4-0 -
79'4-0nbsp;Tarik Essakkati
nbsp;Helgi Ingason -
84'Joseph Amuzu nbsp;
Jari Schuurman nbsp;4-0 -
87'Jop van den Avert nbsp;
Leo Seydoux nbsp;4-0 -
87'Lorenzo Codutti nbsp;
Yannis MBemba nbsp;4-0
-
Dordrecht vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-3-31Liam Bossin5John Hilton15Yannis MBemba3Sem Valk16Leo Seydoux21Rocco Robert Shein10Jari Schuurman6Daniel van Vianen7Korede Osundina9Devin Haen28Jaden Slory9Dario Sits19Helgi Ingason10Theo Golliard11Lennerd Daneels8Enrik Ostrc22Alen Dizdarevic2Tobias Pachonik4Redouane Halhal5Jonas Scholz17Bryan Van Hove1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
-
17Reda Akmum22Joseph Amuzu13Tijn Baltussen63Celton Biai2Lorenzo Codutti24Igor Daniel da Silva25Dugary Monkou8Gabriele Parlanti12Kwame Tabiri4Jop van den Avert20Joep van der Sluijs19Dean ZandbergenKevin Aben 23Sam Bisselink 7Tarik Essakkati 32Tom Hendriks 21Mohamed Mallahi 14Justin Ogenia 12Anthony van den Hurk 39Axl Van Himbeeck 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
DordrechtHelmond Sport
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs